- Từ điển Nhật - Việt
掘り返す
Xem thêm các từ khác
-
掘る
Mục lục 1 [ ほる ] 1.1 n 1.1.1 bươi 1.1.2 bới 1.2 v5r 1.2.1 đào 1.3 v5r 1.3.1 xắn [ ほる ] n bươi bới v5r đào 孔を ~: đào... -
掘削工具
Kỹ thuật [ くっさくこうぐ ] công cụ đào [excavating (mining) tools] -
林
Mục lục 1 [ はやし ] 1.1 n 1.1.1 rừng 2 [ りん ] 2.1 n 2.1.1 rừng cấm [ はやし ] n rừng [ りん ] n rừng cấm -
林学
[ りんがく ] n lâm học -
林立
[ りんりつ ] n sự đứng sát nhau/sự san sát -
林立する
[ りんりつ ] vs đứng bên nhau san sát/san sát 林立するビル: các tòa nhà san sát 林立する煙突: các ống khói như rừng -
林産品
[ りんさんひん ] n, uk lâm sản -
林業
[ りんぎょう ] n lâm nghiệp -
林檎
[ りんご ] n, uk táo/quả táo -
排尿
[ はいにょう ] n việc đi tiểu 排尿や便通を制御する神経を障害する :Làm ảnh hưởng đến dây thần kinh kiểm soát... -
排尿する
[ はいにょう ] vs đi tiểu 後方に排尿する動物 :Động vật đi tiểu ở phía sau 夜間に排尿する回数を減らす :Hạn... -
排他原理
Kỹ thuật [ はいたげんり ] nguyên lý ngoại trừ [exclusion principle] -
排他主義
[ はいたしゅぎ ] n chủ nghĩa độc quyền 排他主義者 :Người theo chủ nghĩa độc quyền 排他主義的に :Mang tính... -
排他律
[ はいたりつ ] n Nguyên lý loại trừ (vật lý) パウリの排他律に従う :Tuân theo nguyên lý loại trừ của Pauli -
排他ディスパッチ機構
Tin học [ ひたディスパッチきこう ] EDG [EDG/Exclusive Dispatching Group Facility] -
排他的
[ はいたてき ] adj-na riêng biệt/độc quyền ある排他的なグループのメンバーになってから、彼らは友達が少なくなっていった :Từ... -
排他的経済水域
[ はいたてきけいざいすいいき ] adj-na Vùng Kinh tế Độc quyền その国の排他的経済水域への侵入目的を明らかにする :Làm... -
排他的論理和
Tin học [ はいたてきろんりわ ] phép toán XOR [exclusive OR (XOR)] -
排他的論理和素子
Tin học [ はいたてきろんりわそし ] phần tử XOR [EXCLUSIVE-OR gate/EXCLUSIVE-OR element] -
排他的論理和演算
Tin học [ はいたてきろんりわえんざん ] phép EXCLUSIVE-OR/phép toán XOR [non-equivalence operation/EXCLUSIVE-OR operation]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.