- Từ điển Nhật - Việt
探偵
Mục lục |
[ たんてい ]
n
trinh tiết
sự trinh thám/ thám tử
- 分かった。じゃあ探偵でも使ったのね。とにかく電話番号は変えたから。これが新しいの。 :Được rồi! Cô ta có thể thuê thám tử tư hay gì cũng được. Nhưng tôi đã thay đổi số điện thoại rồi. Đây là số mới của tôi.
- 彼は、自分も探偵になりたがっているほどの大の推理小説ファンだ。 :Anh ấy say mê tiểu thuyết trinh thám tới mức mà muốn mình
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
探偵小説
[ たんていしょうせつ ] n tiểu thuyết trinh thám ある程度人気はあったが、彼の探偵小説ほどではなかった。 :Ông... -
探し出す
[ さがしだす ] v5r bắt được -
探し回る
Mục lục 1 [ さがしまわる ] 1.1 n 1.1.1 lục lạo 1.2 v5r 1.2.1 tìm quanh [ さがしまわる ] n lục lạo v5r tìm quanh 家中探し回ったが手帳は出てこなかった。:... -
探す
Mục lục 1 [ さがす ] 1.1 v5r 1.1.1 kiếm 1.2 v 1.2.1 lục lọi/lục soát/tìm 1.3 v 1.3.1 mò mẫm 1.4 v 1.4.1 sục 1.5 v5s 1.5.1 tìm/tìm... -
探察する
[ たんさつする ] vs thám sát -
枢密
[ すうみつ ] n bí mật quốc gia -
探和する
[ さぐわする ] n dò hỏi -
探り出す
[ さぐりだす ] v5s tìm ra/tìm thấy/ phát hiện -
探る
[ さぐる ] v5r sờ thấy/mò thấy/dò ra 切符を取り出そうとポケットを探った。: Tôi sờ thấy chiếc vé ở trong túi. -
探知
[ たんち ] n tìm kiếm 電波探知機: Máy radar (máy tìm kiếm sóng điện từ) -
探究
[ たんきゅう ] n sự theo đuổi/sự tìm kiếm 彼らは、その新製品に関する他のアイデアを探究し続けている。 :Họ... -
探究する
[ たんきゅう ] vs theo đuổi/tìm kiếm 大学は真理を探究する場所である。: Đại học là nơi tìm kiếm chân lý. -
探索
Mục lục 1 [ たんさく ] 1.1 n 1.1.1 sự tìm kiếm/sự điều tra 2 Tin học 2.1 [ たんさく ] 2.1.1 tra cứu/tìm kiếm [look up (vs)/search/investigation]... -
探索かぎ
Tin học [ たんさくかぎ ] khóa tìm kiếm [search key] -
探索する
[ たんさく ] vs tìm kiếm/điều tra 年上の兵士たちに先んじて地雷地帯を探索する :Tìm kiếm khu vực có mìn phía... -
探索サイクル
Tin học [ たんさくサイクル ] chu kỳ tìm kiếm [search cycle] -
探索木
Tin học [ たんさくき ] cây tìm kiếm [search tree] -
探番
Tin học [ さいばん ] đánh số tuần tự [(vs) attribute a sequence number (packet, message...)] Explanation : Thông tin khi gửi trên mạng... -
枢要
Mục lục 1 [ すうよう ] 1.1 adj-na 1.1.1 quan trọng 1.2 n 1.2.1 sự quan trọng [ すうよう ] adj-na quan trọng n sự quan trọng 枢要な地位を占める :Chiếm... -
探訪
[ たんぼう ] n phóng sự điều tra/nhà báo viết phóng sự điều tra 探訪記者 :Nhà báo chuyên viết phóng sự điều tra....
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.