- Từ điển Nhật - Việt
接触不良
Xem thêm các từ khác
-
接触画面
Tin học [ せっしょくがめん ] màn hình cảm giác/màn hình sờ [touch sensitive screen/touch screen] Explanation : Một công nghệ màn... -
接触面
Kỹ thuật [ せっしょくめん ] mặt tiếp xúc -
接触面積
Tin học [ せっしょくめんせき ] vùng tiếp xúc [contact area (of an electrical connection)] -
接近
[ せっきん ] n sự tiếp cận -
接近して
[ せっきんして ] n sát cánh -
接近する
Mục lục 1 [ せっきんする ] 1.1 n 1.1.1 đến gần 1.2 vs 1.2.1 tiếp cận 1.3 vs 1.3.1 tới gần 1.4 vs 1.4.1 xáp lại 2 [ せつきんする... -
接戦
[ せっせん ] vs tiếp chiến -
控えの選手
[ ひかえのせんしゅ ] n cầu thủ dự bị -
控え室
[ ひかえしつ ] n phòng chờ/phòng đợi -
控え帳
[ ひかえちょう ] n Sổ tay -
控える
Mục lục 1 [ ひかえる ] 1.1 v1 1.1.1 giáp với/cận với/tiếp giáp với/cận kề 1.1.2 ghi lại 1.1.3 chờ đợi 1.1.4 chế ngự/kiềm... -
控え目
Mục lục 1 [ ひかえめ ] 1.1 n 1.1.1 sự vừa phải/sự điều độ/sự vừa đủ/sự đúng mực 1.1.2 đạm bạc 1.2 adj-na, adj-no... -
控訴
[ こうそ ] n sự chống án/sự kháng án/sự kháng cáo/chống án/kháng án/kháng cáo -
控訴する
[ こうそ ] vs kháng án 高裁の判決を最高裁に控訴する。: Kháng án phán quyết của tòa phúc thẩm lên tòa án tối cao. -
控訴状
[ こうそじょう ] n đơn chống án/đơn kháng án/đơn kháng cáo -
控訴院
[ こうそいん ] n tòa phúc thẩm/tòa án phúc thẩm -
控訴期間
[ こうそきかん ] n thời hạn kháng cáo/thời hạn kháng tố/thời hạn kháng án/thời hạn chống án -
控除
Mục lục 1 [ こうじょ ] 1.1 n 1.1.1 khấu trừ 2 Kinh tế 2.1 [ こうじょ ] 2.1.1 sự khấu trừ/sự khấu hao [deductions] [ こうじょ... -
控除する
[ こうじょする ] vs khấu trừ 控除する〔所得から経費を〕: khấu trừ chi phí từ tổng thu nhập 所得税を控除する:... -
控除額の繰り下げ期間
Kinh tế [ こうじょがくのくりさげきかん ] Thời gian chuyển lỗ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.