- Từ điển Nhật - Việt
摘出する
Xem thêm các từ khác
-
摘発
sự lộ ra/phơi bày, 彼は分配する意図を持ってマリファナを所持していたかどで摘発された :anh ta bị buộc tội... -
摘発する
lộ ra/phơi bày, 官僚による汚職事件が摘発された。: một vụ tham ô hối lộ của quan chức chính phủ đã bị phơi bày. -
摘芯
sự tỉa bớt (chồi, cành) -
摘芽
việc tỉa bớt chồi thừa, 摘芽する :tỉa chồi/bấm chồi -
摘要
đề cương/phác thảo/tóm tắt, 摘要を作成する :soạn thảo/phác thảo một bản đề cương, 講義摘要を読む :đọc... -
摘録
tóm lược/trích lục -
摘果
việc tỉa bớt quả thừa, 摘果シーズン[期・時期] :mùa thu hoạch/mùa thu lượm -
摂取
tiêm chủng/ chuyền -
摂理
thượng đế/trời/ sự thấy trước/ sự sắp đặt, đạo trời -
摂生
sự vệ sinh/sự giữ gìn sức khoẻ -
摂氏
thang chia nhiệt độ lấy điểm đông của nước là 0 và điểm sôi là 100/bách phân -
摂氏20度
20 độ c -
摂政
quan nhiếp chính/chức vụ quan nhiếp chính -
撚る
đánh chéo -
撤去
sự thu hồi/sự rút lui, sự hủy bỏ/sự bãi bỏ, ~による核兵器の撤去 :sự thu hồi vũ khí hạt nhân bởi ~, 不発爆弾撤去 :hủy... -
撤去する
thu hồi/rút, bãi bỏ/hủy bỏ/ loại bỏ, 軍隊を撤去する: rút quân, 世界に残存する地雷原から地雷を撤去する :hủy... -
撤収
sự rút khỏi (quân lính)/sự rút quân, キャンプを撤収する :nhổ trại rút quân, 軍隊を撤収する :rút quân/lui quân,... -
撤廃
sự thủ tiêu/sự bãi bỏ/sự loại bỏ, sự hoàn toàn/sự trọn vẹn/từ đầu đến cuối, 制限の撤廃: sự bãi bỏ các hạn... -
撤兵
sự lui binh/sự rút binh, 侵略軍の無条件撤兵を求める :đòi quân xâm lược phải rút lui một cách vô điều kiện, 西岸各地域からのイスラエル軍撤兵を実現する :khiến... -
撤兵する
lui binh/rút binh, 名目上パレスチナ支配下にあるヨルダン川西岸地域から撤兵する: những toán quân rút lui khỏi chiến...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.