- Từ điển Nhật - Việt
操作卓
Tin học
[ そうさたく ]
bàn giao tiếp người-máy [(operator) console]
- Explanation: Một thiết bị cuối có hiện hình, bao gồm một màn hình và một bàn phím. Trong hệ thống nhiều người dùng, bàn giao tiếp đồng nghĩa với thiết bị đầu cuối, nhưng bàn giao tiếp cũng được dùng cho các hệ thống hoạt động theo kiểu máy tính cá nhân, lúc đó nó ám chỉ cho bàn phím và màn hình.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
操作対象集合
tập đối tượng thao tác [inclusion set] -
操作パネル
bảng điều khiển [control panel], explanation : trong lotus 1 - 2 - 3, đây là ba dòng trên đỉnh của màn hình. dòng trên cùng chứa... -
操作インタフェース
giao diện hoạt động [operation-interface] -
操作コード
mã hoạt động [operation code] -
操作コードトラップ
bẫy mã hoạt động [operation code trap] -
操作盤
bảng thao tác [operation board], bảng điều khiển [operator control panel] -
操作要領
hướng dẫn vận hành [operating instructions] -
操作部
phần hoạt động [operation part] -
操作進行状況
tiến trình hoạt động [operation progress] -
操作者
người thao tác [operator] -
操作除外集合
tập ngoài thao tác [exclusion set] -
操作棒
cần trò chơi/cần điều khiển [joy stick], explanation : một dụng cụ điều khiển được dùng rộng rãi, thay cho bàn phím, trong... -
操作機構
cơ cấu vận hành [operation mechanism] -
操り人形
con rối, 彼女は操り人形のように動かされている: cô ấy bị điều khiển như một con rối, 木製の操り人形は子どもたちをワクワクさせた:... -
操る
thao tác/vận hành, kéo sợi dây/vận hành/điều khiển/dẫn dắt/ép/thuần phục, 機械を操る: vận hành máy móc, ~を思いどおりに操る:... -
操短
sự cắt bớt hay rút ngắn các thao tác -
操縦
việc điều hành/việc điều khiển/việc thao tác/ điều khiển -
操縦する
lái (máy bay), điều hành/điều khiển/thao tác, lái, 馬を操縦: điều khiển ngựa -
操業短縮
sự cắt bớt hay lược bỏ bớt quá trình hoạt động -
擦り傷
vết trầy xước/vết cọ xát, trầy, bị xước da, bị trầy da
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.