- Từ điển Nhật - Việt
支配
Mục lục |
[ しはい ]
n
sự khống chế
- 他国の支配を脱する: thoát khỏi sự khống chế của nước khác
sự ảnh hưởng/sự chi phối
- 農作物は天候に支配される: hoa màu chịu ảnh hưởng của thời tiết
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
支配する
cầm quyền/thống trị/ chi phối, trị, đô hộ, chủ trì, chi phối, 考え等が・・を支配する: suy nghĩ chi phối... -
支配団体
tập đoàn khống chế [controlling interests], category : ngoại thương [対外貿易] -
支配権
quyền chi phối -
支柱
trụ cột, rường cột, cột trụ, cột chống, trụ đỡ, 彼は一家の柱となった: anh ta trở thành trụ cột của cả nhà,... -
支援
chi viện, sự chi viện/ sự viện trợ/ sự ủng hộ/ sự hỗ trợ, あなたが何をしようと私はあなたを応援[支援]する。 :tôi... -
支援する
chi viện/hỗ trợ/ủng hộ, nâng đỡ, chống đỡ, aによるbからの撤退を支援する :Ủng hộ việc rút lui của a từ b,... -
支援グループ
nhóm hỗ trợ [support group] -
支援隊
viên quân, viện binh -
支援費用
chi phí ủng hộ -
支持
sự giúp đỡ/sự ủng hộ, sự duy trì/duy trì, sự chống đỡ, nâng -
支持する
viện trợ/hỗ trợ/ủng hộ, phù trợ, phù trì, phò trì, díu, chống -
支持台
giá đỡ -
支持杭
cọc chịu nén -
支流
nhánh sông, ngách sông, sông nhánh/ nhánh -
支払
sự chi trả, 電気代の支払をする: trả tiền điện, 支払がとどこおる: kéo dài nợ, 支払方式: phương thức trả tiền -
支払い
sự thanh toán/sự chi trả, trả tiền (hối phiếu)/thanh toán [honouring/payment], category : hối phiếu [手形] -
支払いの延期
hoãn trả tiền, hoãn trả tiền [postponement of payment], category : ngoại thương [対外貿易] -
支払いぶり
phương thức trả tiền [mode of payment], category : ngoại thương [対外貿易] -
支払い単位
đơn vị thanh toán, đơn vị thanh toán [payment unit], category : ngoại thương [対外貿易] -
支払い協定
hiệp định thanh toán [payment agreement], category : ngoại thương [対外貿易]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.