- Từ điển Nhật - Việt
敗訴
[ はいそ ]
n
sự mất thế thuận lợi
- 第一次訴訟では敗訴が確定している :Xác định là mất lợi thế trong vụ khởi tố đầu tiên.
- 民事訴訟に敗訴する :Mất lợi thế trong việc kiện cáo dân sự.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
敗者
người chiến bại/người thua, もし核戦争が起こったら、x国もy国も敗者だ。 :nếu có chiến tranh hạt nhân thì cả... -
敗戦
sự thua trận/sự chiến bại, chiến bại, 敗戦国: nước thua trận -
敗戦する
thua trận -
敗戦国
nước thua trận -
救助
sự cứu trợ/sự cứu giúp/sự cứu hộ/sự cứu viện/cứu trợ/cứu giúp/cứu hộ/cứu viện/công tác cứu hộ, 海水浴場で救助が必要となる主な原因は離岸流だ:... -
救助する
cứu trợ/cứu giúp/cứu hộ/cứu viện/giúp, すぐに来て(人)を救助する: Đến ngay để giúp ai đó, 生存者を救助する:... -
救助を急ぐ
ứng cứu -
救い
sự giúp đỡ/sự cứu giúp/sự cứu tế -
救う
cứu giúp/cứu tế/cứu trợ, 船難した人を ~: cứu người bị đắm tàu, 人命を ~: cứu tính mạng con người -
救世軍
đội quân cứu trợ, 救世軍の教旨: tôn chỉ của đội quân cứu trợ, 慈善活動団体が情報を公表するからよ。それに、救世軍や赤十字といった団体は、とても定評があるのよ:... -
救命ボート
thuyền cứu nạn/thuyền cứu hộ/xuồng cứu nạn/xuồng cứu hộ, 彼は命の恩人ですよ。私たちを救命ボートに引き上げてくれたんです:... -
救命胴着
áo phao, 救命胴着はお客様の座席の下にあります。: Áo phao dưới ghế ngồi của quí khách. -
救出
[ "きゅうしゅつ" ], cứu thoát, 沈みかけた船から乗客を救出する, cứu thoát hành khách khỏi con tàu đang chìm -
救国
cứu quốc -
救護班
nhóm cứu trợ/đội cứu hộ -
救護損
mất do cứu tàu [salvage loss] -
救難
cứu nạn -
救難損失
mất do cứu tàu (hay hàng) [salvage loss] -
救援
sự cứu viện/sự cứu tế/sự cứu trợ/cứu viện/cứu tế/cứu trợ, 被災者の救援に~を派遣する: cử ~ để cứu trợ... -
救済
sự cứu tế/sự cứu viện/sự trợ giúp/sự giúp đỡ, chẩn tế, sự giải thoát [bail-out, rescue], 一時的救済: cứu tế tạm...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.