- Từ điển Nhật - Việt
方々
Mục lục |
[ かたがた ]
n
các vị/các ngài/tất cả mọi người
- ご家族や友人の方々が全員ご無事であるよう願っています: cầu mong cho tất cả mọi người trong gia đình và bạn bè ông bình an vô sự
n-adv, adv, conj
đây đó/khắp nơi/mọi phía
- 方々へ連れて行かれる: bị dắt đi khắp nơi
- 方々旅行して回る: đi du lịch khắp nơi
[ ほうぼう ]
n-adv, adv, conj
các mặt/các nơi
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
方程式
phương trình, biểu thức, phương trình [equation], phương trình/đẳng thức [equation/formula], category : toán học [数学] -
方程式を導く
suy ra một công thức [derive a formula] -
方策
phương sách, phương kế -
方面
phương diện, phía, miền, bề -
方角
phương hướng/phương giác -
方言
tiếng địa phương/phương ngữ, thổ âm, phương ngôn, tiếng địa phương [dialect] -
方舟
thuyền lớn -
方針
phương châm/chính sách, chính sách/đường lối của công ty [direction of the company, policy], category : tài chính [財政] -
方法
phương kế, phương cách, pháp, phách, kiểu, điệu, đạo, chước, cách, phương pháp/biện pháp/cách thức, phương tiện, thức,... -
方法を探す
kiếm cách -
施し物する
phát chẩn -
施し物を与える
đàn việt -
施す
viết thêm, thi hành/ thực hiện/ tiến hành, cứu tế, cho/thí cho, bố thí, tiến hành [conduct, carry out, perform], 漢字にふりがたを施す:... -
施療
sự trị liệu miễn phí -
施行
sự thực hiện/sự thi hành, これから新しい決まりを施行する: từ nay thực hiện quy định mới -
施行する
thực thi/thi hành -
施行規則
quy tắc thi hành -
施設
thiết bị, cơ sở/cơ sở vật chất, tiện ích [facility] -
施肥する
bón -
施政
chính sách thi hành
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.