- Từ điển Nhật - Việt
施し物する
Xem thêm các từ khác
-
施し物を与える
đàn việt -
施す
viết thêm, thi hành/ thực hiện/ tiến hành, cứu tế, cho/thí cho, bố thí, tiến hành [conduct, carry out, perform], 漢字にふりがたを施す:... -
施療
sự trị liệu miễn phí -
施行
sự thực hiện/sự thi hành, これから新しい決まりを施行する: từ nay thực hiện quy định mới -
施行する
thực thi/thi hành -
施行規則
quy tắc thi hành -
施設
thiết bị, cơ sở/cơ sở vật chất, tiện ích [facility] -
施肥する
bón -
施政
chính sách thi hành -
斜め
sự nghiêng/chéo/ xiên, chênh chếch, không bình thường/phi thường, nghiêng/chéo, tâm tư không tốt/không thật vui, trời tà/quá... -
斜めに
xế, theo đường chéo/chéo, 話し手は妨害者を斜めにさげすんで見た :người nói liếc nhìn người chất vấn, 後ろで髪をお下げにしようとしたらすっかり斜めになってしまった :tôi... -
斜めになる
chếch -
斜めに織る
đánh chéo -
斜め応力
lực xiên góc/ứng lực xiên -
斜線
đường chéo/đường xiên, đường xiên [slant line], dấu gạch chéo lên [forward slash(/)] -
斜面
mặt nghiêng, 雪山の斜辺をスキーで下さる: trượt tuyết trên mặt nghiêng của núi tuyết -
斜視
tật lác mắt/lé mắt -
斜角
góc nghiêng [bevel] -
斜辺
cạnh huyền của tam giác vuông (toán học) -
斜陽
mặt trời về chiều
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.