- Từ điển Nhật - Việt
早寝する
Xem thêm các từ khác
-
早引き
việc bỏ hoặc rời (cơ quan, trường học) sớm, 早引きする :bỏ hoặc rời (cơ quan, trường học) sớm -
早引きする
bỏ hoặc rời (cơ quan, trường học) sớm -
早引け
việc bỏ hoặc rời (cơ quan, trường học) sớm -
早引けする
bỏ hoặc rời (cơ quan, trường học) sớm -
早める
làm nhanh/làm gấp/thúc đẩy, その薬物の服用の時期を早める :đẩy nhanh thời kì dùng thuốc đó, ~との国交正常化交渉を早める :đẩy... -
早々
sớm/nhanh chóng, sự sớm/sự nhanh chóng, sớm/nhanh chóng, sự sớm sủa/sự nhanh chóng, その歌は発売早々にヒットし、すぐにその国のナンバーワンヒット曲になった :bài... -
早稲
lúa chín sớm/lúa chiêm -
早熟
phát triển sớm/sớm ra hoa kết quả, sự phát triển sớm/việc sớm ra hoa kết quả, 早熟早老: phát triển sớm thì lão hóa... -
早目に
thời gian trước, 彼はいつもより少し早めに家を出た.:anh ta đã rời khỏi nhà sớm hơn thường ngày một chút., 早目に夕食を取る :Ăn... -
早瀬
sự nhanh chóng -
早船
tàu có ngay [prompt ship], category : ngoại thương [対外貿易] -
早起き
sự thức dậy sớm/sự xảy ra sớm, 早起きして勉強すれば?早起きすればテスト受ける頃にはすっかり目も覚めてるよ。 :sao... -
早速
ngay lập tức/không một chút chần chờ, 早速連絡します: tôi sẽ liên lạc ngay lập tức -
早送り
tua đi, chuyển tiếp nhanh [fast forward (e.g. vcr, tape deck, etc.)] -
早耳
sự thính tai/tay trong/người trong cuộc/sự biết được thông tin nhanh, 子どもは早耳。 :bọn trẻ con rất nhanh tai, 早耳である :biết... -
早退
sự dời đi sớm/sự thoái lui nhanh, でもさあ、早退したくてもできない時があるんだよな。この山を見てよ!これを明日までに終わらせないといけないんだよ。 :nhưng... -
早退する
dời đi sớm/thoái lui nhanh, 二時間早く早退した: dời đi sớm 2 tiếng -
早漏
sự xuất tinh sớm -
早期
giai đoạn đầu, いじめっ子のためにも被害者のためにも、早期に介入すべきだ。 :bạn nên can thiệp ngay từ đầu... -
早朝
tinh sương, sáng sớm, 一日かけても満足にできないような作業でも、早朝にすれば気持ちよくはかどることがある。 :có...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.