- Từ điển Nhật - Việt
普通弾
Xem thêm các từ khác
-
普通信用状
thư tín dụng chung [general letter of credit], category : ngoại thương [対外貿易] -
普通着
thường phục -
普通社債
trái phiếu có lãi suất cố định/trái phiếu phổ thông [straight bond], category : tài chính [財政] -
普通科
bộ binh -
普通為替手形
hối phiếu trơn [clean bill (of exchange)/clean draft], category : ngoại thương [対外貿易] -
普通選挙
sự phổ thông đầu phiếu/sự bầu cử phổ thông -
普通鋼
thép thường -
普通株
cổ phiếu thông thường, cổ phiếu thông thường (mỹ) [general stock], category : ngoại thương [対外貿易] -
普通株式
cổ phiếu phổ thông -
普通横線小切手
séc gạch chéo để trống [cheque crossed generally/generally crossed cheque], category : ngoại thương [対外貿易] -
普通法
luật phổ thông, luật phổ thông (anh) [common law], category : ngoại thương [対外貿易] -
普通消耗
hao hụt bình thường, hao hụt bình thường [normal loss], category : ngoại thương [対外貿易] -
普通旋盤
máy tiện phổ thông [engine lathe] -
普段
bình thường/thông thường/thường thường/đều đặn/thường xuyên -
普段着
quần áo thường ngày/quần áo bình thường/trang phục thường ngày/trang phục phổ thông -
景品
phần thưởng [premiums (adv)] -
景品付き電子ゲーム
trò chơi điện tử có thưởng -
景勝
thắng cảnh/cảnh đẹp, あまり知られていない景勝地: danh lam thắng cảnh không được biết đến nhiều lắm, 我が町の景勝地 :... -
景勝地
thắng cảnh/nơi có thắng cảnh, 我が町の景勝地: thắng cảnh của thành phố tôi, 素晴らしい景勝地: nơi có thắng cảnh... -
景色
phong cảnh, cảnh sắc, cảnh, ここから見る景色: phong cảnh có thể nhìn thấy từ nơi đây, パノラマのような景色: phong...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.