- Từ điển Nhật - Việt
暴行する
Mục lục |
[ ぼうこうする ]
n
trác táng
hiếp
hãm hiếp
hãm hại
hà hiếp
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
暴風
Mục lục 1 [ ぼうふう ] 1.1 n 1.1.1 vũ bão 1.1.2 gió cuốn 1.1.3 gió bão 1.1.4 dông tố/cơn cuồng phong/cơn gió mạnh/bão 1.1.5 bạo... -
暴風雨
Mục lục 1 [ ぼうふうう ] 1.1 n 1.1.1 mưa gió/gió bão/bão 1.1.2 cơn phong ba 1.1.3 bão táp [ ぼうふうう ] n mưa gió/gió bão/bão... -
暴騰
[ ぼうとう ] n sự bùng nổ/sự tăng đột ngột 資産の暴騰という危険な動きをたきつける :Thổi bùng cuộc đọ sức... -
暴露
Mục lục 1 [ ばくろ ] 1.1 n 1.1.1 sự vạch trần/sự phơi bày/cái bị vạch trần/cái bị phơi bày 1.1.2 sự dầm mưa dãi nắng... -
暴露する
Mục lục 1 [ ばくろ ] 1.1 vs 1.1.1 dầm mưa dãi nắng 1.1.2 bị vạch trần/bị phơi bày [ ばくろ ] vs dầm mưa dãi nắng bị vạch... -
暴走
[ ぼうそう ] n phản tặc -
暴虐
Mục lục 1 [ ぼうぎゃく ] 1.1 v1 1.1.1 bạo nghịch 1.2 adj-na 1.2.1 bạo ngược 1.3 n 1.3.1 sự bạo ngược [ ぼうぎゃく ] v1 bạo... -
暴政
[ ぼうせい ] n bạo chính -
抹香
[ まっこう ] n một chất đốt tỏa ra mùi hương dễ chịu/hương trầm/loại bột đốt tỏa ra mùi hương dễ chịu -
抹茶
[ まっちゃ ] n trà xanh dùng cho các nghi lễ -
抹殺
Mục lục 1 [ まっさつ ] 1.1 n 1.1.1 sự xóa sạch/sự xóa bỏ 1.1.2 sự phủ nhận 1.1.3 sự phớt lờ (một ý kiến) [ まっさつ... -
抹消
Mục lục 1 [ まっしょう ] 1.1 n 1.1.1 sự xoá 2 Tin học 2.1 [ まっしょう ] 2.1.1 xoá [erasure/delete (DEL)] [ まっしょう ] n sự... -
抹消する
[ まっしょうする ] vs xóa -
押しつぶす
[ おしつぶす ] v1 chê -
押しつける
Mục lục 1 [ おしつける ] 1.1 v1 1.1.1 xiết 1.1.2 kẹp 1.1.3 chét [ おしつける ] v1 xiết kẹp chét -
押しのける
Mục lục 1 [ おしのける ] 1.1 v1 1.1.1 đụng 1.1.2 chạm [ おしのける ] v1 đụng chạm -
押しの強い売り込み方
Kinh tế [ おしのつよいうりこみかた ] việc bán hàng qua quảng cáo ép mua [hard sell (BUS)] -
押しかける
[ おしかける ] v1 vây -
押し売り
[ おしうり ] n việc bán bằng cách ép buộc, chèo kéo người mua セールスマンに時計を押し売りされたが買わなかった。:... -
押し寄せる
[ おしよせる ] v1 bao vây (群衆などが)に押し寄せる: bị (công chúng) bao vây
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.