- Từ điển Nhật - Việt
有能
Mục lục |
[ ゆうのう ]
adj-na
đảm
có khả năng
- 有能さで出世階段を登り詰める : vươn đến bậc cao trong xã hội nhờ khả năng
n
sự có khả năng/sự có thể
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
有能な
đắc lực -
有色金属
kim loại màu, category : khai thác mỏ [開拓] -
有鉛と無鉛(ガソリン)
xăng có chì và không chì -
有難い
biết ơn/cảm kích/dễ chịu/sung sướng/tốt quá, きょうは少し疲れているのでちょっとした元気の素があるとありがたい:... -
有難う
cám ơn/cảm tạ/cảm ơn, ご検討いただきまして有難うございます: cám ơn vì đã xem xét, nghiên cứu giúp tôi, 私共の名古屋校の主任英語教官の職にご応募いただきまして誠に有難うございました:... -
有耶無耶
không rõ ràng/không hạn định/lờ mờ/mơ hồ, sự không rõ ràng/sự mập mờ/sự không dứt khoát, 有耶無耶な態度: thái... -
有限
có hạn/hữu hạn, sự có hạn/sự hữu hạn, hữu hạn [finite], category : toán học [数学] -
有限会社
công ty trách nhiêm hữu hạn, công ty trách nhiệm hữu hạn [private company], category : ngoại thương [対外貿易] -
有限要素法
phương pháp yếu tố hữu hạn [finite element method], phương pháp phần tử hữu hạn [finite element method/fem] -
有限責任
trách nhiệm hữu hạn [limited liability], category : ngoại thương [対外貿易] -
有限集合
tập hữu hạn [finite set], category : toán học [数学] -
有様
trạng thái/tình trạng/hoàn cảnh/trường hợp, (~の)有様を述べる: đưa ra một trường hợp về ~, 何というありさまだ。/何ということをしてくれたのだ。/だいたい何よ:... -
有権者
cử tri -
有機
hữu cơ, hữu cơ [organic] -
有機化学
hóa học hữu cơ, hóa học hữu cơ [organic chemistry] -
有機的
liền mạch/thống nhất/hữu cơ [seamless (science: organic)], category : tài chính [財政], explanation : nghĩa khoa học : gắn bó... -
有機物
vật hữu cơ, chất hữu cơ -
有機溶剤
dung môi hữu cơ [organic solvent] -
有毒
có độc, sự có độc, 有毒な煙 : khói độc -
有毒蒸気
hơi độc [toxic fume]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.