Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

有様

[ ありさま ]

n

trạng thái/tình trạng/hoàn cảnh/trường hợp
(~の)有様を述べる: đưa ra một trường hợp về ~
何というありさまだ。/何ということをしてくれたのだ。/だいたい何よ: hãy xem này
夫が飲むわ打つわで金をすってしまい、子どものミルク代にも事欠くありさまです: chồng tôi mất quá nhiều tiền vào rượu chè và cờ bạc đến nỗi tôi (ở trong tình trạng) không có tiền mua sữa cho bọn trẻ được nữa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 有権者

    cử tri
  • 有機

    hữu cơ, hữu cơ [organic]
  • 有機化学

    hóa học hữu cơ, hóa học hữu cơ [organic chemistry]
  • 有機的

    liền mạch/thống nhất/hữu cơ [seamless (science: organic)], category : tài chính [財政], explanation : nghĩa khoa học : gắn bó...
  • 有機物

    vật hữu cơ, chất hữu cơ
  • 有機溶剤

    dung môi hữu cơ [organic solvent]
  • 有毒

    có độc, sự có độc, 有毒な煙 : khói độc
  • 有毒蒸気

    hơi độc [toxic fume]
  • 有潮港

    cảng thủy triều, cảng thủy triều [tidal harbour], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 有望

    có hy vọng/có triển vọng, triển vọng, かつて有望だった会社 : công ty đã từng có triển vọng, かなり有望である :...
  • 有料

    sự phải trả chi phí, 広範囲にわたる情報源を有料で提供する : cung cấp nguồn thông tin ở phạm vi rộng có chi phí
  • 有料の

    mất tiền
  • 有料道路

    Đoạn đường có thu phí, 有料道路の記号は、その道路を使用する自動車から、通行料を徴収する道路をあらわします。,...
  • 按摩

    sự xoa bóp/mát xa/sự đấm bóp,  ~ 者: người xoa bóp, nhân viên xoa bóp
  • 有意差

    sự khác nhau hữu ý [significance (mkt)], category : marketing [マーケティング]
  • 有意状態

    điều kiện quan trọng [significant condition]
  • 有意確率

    xác suất hữu ý [significance probability]
  • 有意義

    có ý nghĩa/đáng giá/có ích, sự có ý nghĩa/sự đáng giá/sự có ích
  • 有意性

    tính hữu ý [significance (mkt)], category : marketing [マーケティング]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top