- Từ điển Nhật - Việt
条件付購買
Kinh tế
[ じょうけんつきこうばい ]
mua có bảo lưu [qualified purchase]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
条件付輸入免税品
Mục lục 1 [ じょうけんつきゆにゅうめんぜいひん ] 1.1 n 1.1.1 hàng nhập miễn thuế có điều kiện 2 Kinh tế 2.1 [ じょうけんつきゆにゅうめんぜいひん... -
条件付船荷証券
Kinh tế [ じょうけんつきふなにしょうけん ] vận đơn không hoàn hảo [claused bill of lading] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
条件付承諾
Mục lục 1 [ じょうけんつきしょうだく ] 1.1 n 1.1.1 chấp nhận có điều kiện 2 Kinh tế 2.1 [ じょうけんつきしょうだく... -
条件式
Tin học [ じょうけんしき ] biểu thức có điều kiện [conditional expression] -
条件分岐
Tin học [ じょうけんぶんき ] nhánh có điều kiện [conditional branch] -
条件命令
Tin học [ じょうけんめいれい ] lệnh điều kiện [conditional statement] -
条件コード
Tin học [ じょうけんコード ] lệnh điều kiện [condition code] -
条件をつくる
[ じょうけんをつくる ] n tạo điều kiện -
条件を出す
[ じょうけんをだす ] n ra điều kiện -
条件記述部
Tin học [ じょうけんきじゅつぶ ] gốc điều kiện [condition stub] -
条件検索
Tin học [ じょうけんけんさく ] tìm kiếm có điều kiện/lọc có điều kiện [conditional search/filtering] -
条件指定
Tin học [ じょうけんしてい ] mục có điều kiện [condition entry/conditional phrase] -
条件文
Tin học [ じょうけんぶん ] lệnh điều kiện [conditional statement] -
条例
Mục lục 1 [ じょうれい ] 1.1 n 1.1.1 qui định/điều khoản/luật lệ 1.1.2 điều lệnh [ じょうれい ] n qui định/điều khoản/luật... -
条理
[ じょうり ] n có lý 条理に欠けた話: câu chuyện phi lý -
条約
Mục lục 1 [ じょうやく ] 1.1 n 1.1.1 ước lệ 1.1.2 hiệp ước 1.1.3 điều ước 2 Kinh tế 2.1 [ じょうやく ] 2.1.1 điều ước... -
条約の締結
[ じょうやくのていけつ ] n việc ký kết các hiệp ước/việc ký kết các điều khoản/việc ký điều ước -
条約する
[ じょうやくする ] n hiệp ước -
条約廃棄通告
Kinh tế [ じょうやくはいきつうこく ] thông báo hủy bỏ điều ước [denunciation] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
条約国
[ じょうやくこく ] n những nước ký hiệp ước
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.