Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

条件記述部

Tin học

[ じょうけんきじゅつぶ ]

gốc điều kiện [condition stub]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 条件検索

    Tin học [ じょうけんけんさく ] tìm kiếm có điều kiện/lọc có điều kiện [conditional search/filtering]
  • 条件指定

    Tin học [ じょうけんしてい ] mục có điều kiện [condition entry/conditional phrase]
  • 条件文

    Tin học [ じょうけんぶん ] lệnh điều kiện [conditional statement]
  • 条例

    Mục lục 1 [ じょうれい ] 1.1 n 1.1.1 qui định/điều khoản/luật lệ 1.1.2 điều lệnh [ じょうれい ] n qui định/điều khoản/luật...
  • 条理

    [ じょうり ] n có lý 条理に欠けた話: câu chuyện phi lý
  • 条約

    Mục lục 1 [ じょうやく ] 1.1 n 1.1.1 ước lệ 1.1.2 hiệp ước 1.1.3 điều ước 2 Kinh tế 2.1 [ じょうやく ] 2.1.1 điều ước...
  • 条約の締結

    [ じょうやくのていけつ ] n việc ký kết các hiệp ước/việc ký kết các điều khoản/việc ký điều ước
  • 条約する

    [ じょうやくする ] n hiệp ước
  • 条約廃棄通告

    Kinh tế [ じょうやくはいきつうこく ] thông báo hủy bỏ điều ước [denunciation] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 条約国

    [ じょうやくこく ] n những nước ký hiệp ước
  • 条項

    Mục lục 1 [ じょうこう ] 1.1 n 1.1.1 khoản/mục 1.1.2 điều mục 1.1.3 điều khoản 2 Kinh tế 2.1 [ じょうこう ] 2.1.1 điều...
  • 条項付船荷証券

    Kinh tế [ じょうこうつきふなにしょうけん ] vận đơn không hoàn hảo [claused bill of lading] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 条文

    [ じょうぶん ] n điều khoản (hiệp ước, luật pháp)
  • [ らい ] n sự tới 来々週の日曜日: ngày Chủ nh
  • 来す

    [ きたす ] v5s gây nên/gây ra/làm xảy ra ...に支障を来す: gây ra sự cố cho... 空の旅で長時間の遅れを来す: làm chậm...
  • 来場

    らいじょう [v]Đến một nơi nào đó. Thường dùng cho triển lãm , hội họp VD:クラウドコンピューティング官について,連日多数の皆さまに来場する...
  • 来客

    [ らいきゃく ] n khách 私は今までに、ただの一度も、職場に来客があったときに彼女がお茶を入れるのを見たことがない。 :Đến...
  • 来客芳名録

    [ らいきゃくほうめいろく ] n số ghi của khách
  • 来世

    Mục lục 1 [ らいせ ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 suối vàng 1.1.2 lai sinh 1.1.3 kiếp sau [ らいせ ] n-adv, n-t suối vàng lai sinh kiếp sau
  • 来年

    Mục lục 1 [ らいねん ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 sang năm 1.1.2 năm tới 1.1.3 năm sau [ らいねん ] n-adv, n-t sang năm năm tới năm sau...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top