- Từ điển Nhật - Việt
来世
Mục lục |
[ らいせ ]
n-adv, n-t
suối vàng
lai sinh
kiếp sau
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
来年
Mục lục 1 [ らいねん ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 sang năm 1.1.2 năm tới 1.1.3 năm sau [ らいねん ] n-adv, n-t sang năm năm tới năm sau... -
来る
Mục lục 1 [ きたる ] 1.1 v5r 1.1.1 đến 2 [ くる ] 2.1 vk 2.1.1 tới 2.1.2 đến [ きたる ] v5r đến 来る9月: tháng 9 tới いつかはあなたが何かをしなければならない時期が来る。:... -
来る年
[ くるとし ] n năm tới 来る年も来る年も: năm này tới năm khác 行く年来る年: năm cũ đi và năm mới đến -
来る日
[ くるひ ] n ngày hôm sau/hôm sau -
来る日も来る日も
Mục lục 1 [ くるひもくるひも ] 1.1 n 1.1.1 mỗi ngày/ngày nào cũng/ngày này qua ngày khác/hôm nào cũng 1.2 n 1.2.1 ngay lại ngay/... -
来襲
[ らいしゅう ] n sự tấn công/sự xâm lược/sự xâm chiếm/sự tấn công イナゴの来襲: sự tấn công của châu chấu -
来訪
[ らいほう ] n sự đến thăm ...の突然の来訪に驚く: ngạc nhiên vì sự đến thăm đột xuất của... -
来訪する
[ らいほう ] vs đến thăm -
来賓
[ らいひん ] n khách/khách mời 来賓室: phòng khách; 来賓 ...の来賓として(人)に直接招待状を出す: chuyển giấy mời... -
来週
Mục lục 1 [ らいしゅう ] 1.1 n 1.1.1 tuần lễ sau 1.2 n-adv, n-t 1.2.1 tuần sau [ らいしゅう ] n tuần lễ sau n-adv, n-t tuần sau... -
来月
[ らいげつ ] n-adv, n-t tháng sau 来月~に向けて出航する最初の船便で発送する :Gửi hàng vào chuyến tầu đầu tiên... -
来日
Mục lục 1 [ らいにち ] 1.1 n 1.1.1 ngày hôm sau 1.1.2 Đến Nhật bản [ らいにち ] n ngày hôm sau Đến Nhật bản 彼はX社からアジア地域の広報担当責任者として来日した。 :Anh... -
杭
[ くい ] n giàn -
杭基礎
Xây dựng [ くいきそ ] Móng cọc -
杭体
Xây dựng [ くいたい ] Thân cọc -
杭体コンクリート
Xây dựng [ くいたいコンクリート ] Bê tông thân cọc -
杭周面摩擦力
[ くいしゅうめんまさつりょく ] n lực ma sát tại các mặt trụ tròn -
杭先端
Xây dựng [ くいせんたん ] Mũi cọc -
杭頭部
Xây dựng [ くいとうぶ ] Đầu cọc -
杭跳頭部
Xây dựng [ くいとうぶ ] Đầu cọc
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.