Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

来る年

[ くるとし ]

n

năm tới
来る年も来る年も: năm này tới năm khác
行く年来る年: năm cũ đi và năm mới đến

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 来る日

    [ くるひ ] n ngày hôm sau/hôm sau
  • 来る日も来る日も

    Mục lục 1 [ くるひもくるひも ] 1.1 n 1.1.1 mỗi ngày/ngày nào cũng/ngày này qua ngày khác/hôm nào cũng 1.2 n 1.2.1 ngay lại ngay/...
  • 来襲

    [ らいしゅう ] n sự tấn công/sự xâm lược/sự xâm chiếm/sự tấn công イナゴの来襲: sự tấn công của châu chấu
  • 来訪

    [ らいほう ] n sự đến thăm ...の突然の来訪に驚く: ngạc nhiên vì sự đến thăm đột xuất của...
  • 来訪する

    [ らいほう ] vs đến thăm
  • 来賓

    [ らいひん ] n khách/khách mời 来賓室: phòng khách; 来賓 ...の来賓として(人)に直接招待状を出す: chuyển giấy mời...
  • 来週

    Mục lục 1 [ らいしゅう ] 1.1 n 1.1.1 tuần lễ sau 1.2 n-adv, n-t 1.2.1 tuần sau [ らいしゅう ] n tuần lễ sau n-adv, n-t tuần sau...
  • 来月

    [ らいげつ ] n-adv, n-t tháng sau 来月~に向けて出航する最初の船便で発送する :Gửi hàng vào chuyến tầu đầu tiên...
  • 来日

    Mục lục 1 [ らいにち ] 1.1 n 1.1.1 ngày hôm sau 1.1.2 Đến Nhật bản [ らいにち ] n ngày hôm sau Đến Nhật bản 彼はX社からアジア地域の広報担当責任者として来日した。 :Anh...
  • [ くい ] n giàn
  • 杭基礎

    Xây dựng [ くいきそ ] Móng cọc
  • 杭体

    Xây dựng [ くいたい ] Thân cọc
  • 杭体コンクリート

    Xây dựng [ くいたいコンクリート ] Bê tông thân cọc
  • 杭周面摩擦力

    [ くいしゅうめんまさつりょく ] n lực ma sát tại các mặt trụ tròn
  • 杭先端

    Xây dựng [ くいせんたん ] Mũi cọc
  • 杭頭部

    Xây dựng [ くいとうぶ ] Đầu cọc
  • 杭跳頭部

    Xây dựng [ くいとうぶ ] Đầu cọc
  • 杭打ち

    [ くいうち ] n đóng cọc
  • 杭打ち機

    [ くいうちき ] n máy đóng cọc
  • [ さかずき ] n cốc/chén 杯を干す: cạn chén
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top