- Từ điển Nhật - Việt
来月
[ らいげつ ]
n-adv, n-t
tháng sau
- 来月~に向けて出航する最初の船便で発送する :Gửi hàng vào chuyến tầu đầu tiên khởi hành đến~vào tháng sau.
- 来月~へ訪問するという仮計画を立てる :Lên kế hoạch tạm thời đi thăm~ vào tháng sau.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
来日
Mục lục 1 [ らいにち ] 1.1 n 1.1.1 ngày hôm sau 1.1.2 Đến Nhật bản [ らいにち ] n ngày hôm sau Đến Nhật bản 彼はX社からアジア地域の広報担当責任者として来日した。 :Anh... -
杭
[ くい ] n giàn -
杭基礎
Xây dựng [ くいきそ ] Móng cọc -
杭体
Xây dựng [ くいたい ] Thân cọc -
杭体コンクリート
Xây dựng [ くいたいコンクリート ] Bê tông thân cọc -
杭周面摩擦力
[ くいしゅうめんまさつりょく ] n lực ma sát tại các mặt trụ tròn -
杭先端
Xây dựng [ くいせんたん ] Mũi cọc -
杭頭部
Xây dựng [ くいとうぶ ] Đầu cọc -
杭跳頭部
Xây dựng [ くいとうぶ ] Đầu cọc -
杭打ち
[ くいうち ] n đóng cọc -
杭打ち機
[ くいうちき ] n máy đóng cọc -
杯
[ さかずき ] n cốc/chén 杯を干す: cạn chén -
東
Mục lục 1 [ ひがし ] 1.1 n 1.1.1 Hướng Đông 1.1.2 đông [ ひがし ] n Hướng Đông 東に向かって飛ぶ飛行機が頭上に見えてくるでしょう :Có... -
東側
[ とうそく ] n phía Đông/bờ Đông 月の東側のリムが最初に地球の陰に入る瞬間 :Trong một khoảnh khắc gờ phía đông... -
東半
[ とうはん ] n Nửa phương đông -
東半球
Mục lục 1 [ とうはんきゅう ] 1.1 n 1.1.1 đông bán cầu 2 [ ひがしはんきゅう ] 2.1 n 2.1.1 Bán cầu Đông [ とうはんきゅう... -
東南
Mục lục 1 [ とうなん ] 1.1 n 1.1.1 đông nam 2 [ ひがしみなみ ] 2.1 n 2.1.1 Đông Nam [ とうなん ] n đông nam 将軍は大統領に対して、東南アジアについての概況報告を行った :Viên... -
東南亜
[ とうなんあ ] n Đông Nam Á -
東南アジア
[ とうなんアジア ] n Đông Nam Á この学生寮には、東南アジアから来た学生が大勢いる。 :Chúng tôi có nhiều sinh... -
東南アジア経済環境計画
[ とうなんあじあけいざいかんきょうけいかく ] n Chương trình Kinh tế và Môi trường Đông Nam á
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.