- Từ điển Nhật - Việt
東岸
[ とうがん ]
n
bờ biển phía Đông
- カナダの東岸の沖にはタラがたくさんいる :Có nhiều cá tuyết ở ngoài khơi bờ biển phía đông của Canada
- 測地-地図作製東岸地域評議会 :Hội nghị đánh giá khu vực bờ biển phía Đông chế tác bản đồ địa trắc.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
東岸沿いに
[ とうがんぞいに ] n Dọc theo bờ biển phía Đông -
東工大
[ とうこうだい ] n học viện kỹ thuật Tokyo -
東亞
[ とうあ ] n Đông Á -
東京
[ とうきょう ] n Tokyo このビルの多さを見ると、むかし東京が焼け野原だったなんて信じられないよな。 :Nhìn... -
東京大学
[ とうきょうだいがく ] n Trường đại học Tokyo 東京大学に入学する予定だ :kế hoạch để vào học ở trường đại... -
東京ファッションデザイナー協議会
[ とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい ] n Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo -
東京アートディレクターズクラブ
[ とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ ] n Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo -
東京都
[ とうきょうと ] n Thành phố Tokyo và các địa phương xung quanh Tokyo 東京都知事選に文句なしで当選する :trúng tuyển... -
東京都政
[ とうきょうとせい ] n chính quyền thủ phủ Tokyo -
東京株式市場
[ とうきょうかぶしきしじょう ] n thị trường chứng khoán Tokyo -
東京湾
[ とうきょうわん ] n Vịnh Tokyo 東京湾ウォーターフロント開発 :Sự phát triển của khu dân cư ở vịnh Tokyo 東京湾の埋め立て地に造られる〔施設が〕 :được... -
東亜
[ とうあ ] n đông á -
東亜諸国
[ とうあしょこく ] n các nước Đông Á -
東亜諸民族
[ とうあしょみんぞく ] n dân tộc Á Đông -
東征
[ とうせい ] n Cuộc thám hiểm phương đông アレクサンドロス大王東征記 :Cuộc thám hiểm của Alexander và Indica -
東北
[ とうほく ] n Đông Bắc/vùng sáu tỉnh phía Bắc đảo Honshu 関東地方は大体晴れで、最高気温は30度代の前半でしょう。東北地方はやや涼しく、最高気温は27度です。最低気温は関東と東北では20度代前半の模様です。 :Vùng... -
東北人
[ とうほくじん ] n người Đông Bắc -
東北東
[ とうほくとう ] n Đông Bắc Đông 東北東へ向かう :về phía Đông Bắc Đông -
東ヨーロッパ
[ ひがしヨーロッパ ] n Đông Âu 東ヨーロッパの人々は全体主義体制の残忍さにうんざりした :Người Đông Âu đã... -
東アフリカ
[ ひがしアフリカ ] n Đông Phi 東アフリカ海岸海流 :Bờ biển Đông Phi 東アフリカ共同市場 :Cộng đồng kinh tế...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.