- Từ điển Nhật - Việt
松の木
Xem thêm các từ khác
-
松葉杖
Mục lục 1 [ まつばつえ ] 1.1 n 1.1.1 nạng 1.1.2 cây nạng [ まつばつえ ] n nạng cây nạng -
松林
[ まつばやし ] n rừng thông -
松明
[ たいまつ ] n đuốc -
板
Mục lục 1 [ いた ] 1.1 n 1.1.1 ván 1.1.2 tấm ván 2 [ ばん ] 2.1 n 2.1.1 bản 3 Kinh tế 3.1 [ いた ] 3.1.1 bảng yết giá [Board] [... -
板塀
[ いたべい ] n hàng rào/lan can tàu 板塀を巡らした家: ngôi nhà được bao quanh bởi hàng rào 私は家の周りの板塀にペンキを塗った:... -
板石
[ いたいし ] n bàn thạch -
板画
[ はんが ] n Tranh khắc gỗ in -
板金
[ ばんきん ] n bản kim loại mỏng -
板金工
[ ばんきんこう ] n thợ làm bảng hiệu -
板鉄鋼
[ はんてっこう ] n thép tấm -
杜撰
Mục lục 1 [ ずさん ] 1.1 adj-na 1.1.1 không cẩn thận/cẩu thả/ yếu kém 1.2 n, uk 1.2.1 sư không cẩn thận/sự cẩu thả [ ずさん... -
杵
[ きね ] n chày -
杖
[ つえ ] n cái gậy おじいちゃんの愛用の杖: cái gậy ông tôi thích sử dụng -
村
Mục lục 1 [ むら ] 1.1 n 1.1.1 xã 1.1.2 thôn xã 1.1.3 làng mạc 1.1.4 làng [ むら ] n xã thôn xã làng mạc làng 小さい村で生まれた:... -
村人
[ むらびと ] n người trong làng 村人が地震の中を生き抜いたのはこれが初めてのことではない。 :Đây không phải... -
村落
Mục lục 1 [ そんらく ] 1.1 n 1.1.1 xã thôn 1.1.2 xã [ そんらく ] n xã thôn xã -
村長
Mục lục 1 [ そんちょう ] 1.1 n 1.1.1 xã trưởng 1.1.2 trưởng làng [ そんちょう ] n xã trưởng trưởng làng -
村民
Mục lục 1 [ そんみん ] 1.1 n 1.1.1 làng nước 1.1.2 dân làng [ そんみん ] n làng nước dân làng -
杉
[ すぎ ] n cây tuyết tùng ở Nhật -
杉並木
[ すぎなみき ] n con đường có trồng cây tuyết tùng ở hai bên
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.