- Từ điển Nhật - Việt
果てしない
Xem thêm các từ khác
-
果てる
[ はてる ] v1 cùng tận/hoàn tất 疲れ ~: mệt mỏi vô cùng -
果実
[ かじつ ] n quả ある種の果実: quả có hạt 熟した果実: quả chín -
掌中
[ しょうちゅう ] n trong lòng bàn tay/thuộc phạm vi sở hữu của mình ~に収める: nắm trong tay -
掌中の玉
[ しょうちゅうのたま ] n ngọc sáng trong tay Ghi chú: ý nói đồ vật quý giá nhất -
果物
[ くだもの ] n hoa quả/trái cây ~でよく食べられている果物: hoa quả (trái cây) hay ăn ~の果樹園で栽培される果物:... -
果物入り飴
[ くだものはいりあめ ] n kẹo hoa quả -
掌握
[ しょうあく ] n sự nắm giữ/nắm giữ -
掌握する
[ しょうあく ] vs nắm giữ 実権を~する: nắm thực quyền -
果樹
[ かじゅ ] n cây ăn quả 果樹の収穫: thu hoạch từ cây ăn quả 果樹園: vườn cây ăn quả 果樹などを害虫から守るために網で覆う:... -
果樹園
[ かじゅえん ] n vườn cây ăn trái -
果汁
[ かじゅう ] n nước ép hoa quả 果汁の多いリンゴ: táo có nhiều nước オレンジから果汁を絞る: vắt nước cam -
果断な
[ かだんな ] n dũng mãnh -
果敢
[ かかん ] adj-na quả cảm/dũng cảm/gan dạ 勇猛果敢だ: dũng cảm kiên cường ~に対する果敢な決断: quyết định dũng... -
果敢に
Kinh tế [ かかんに ] vững vàng [resolutely] -
掃く
Mục lục 1 [ はく ] 1.1 v5k 1.1.1 thu thập/tập hợp lại 1.1.2 quét/chải [ はく ] v5k thu thập/tập hợp lại 戦前と違い, 今は大学出も掃いて捨てるほどいる:Khác... -
掃討
[ そうとう ] n sự thu dọn/sự dọn dẹp 大掛かりな掃討作戦を開始する :bắt đầu tác chiến càn quét trên diện rộng... -
掃蕩する
[ そうとうする ] n càn quét -
掃除
[ そうじ ] n sự quét tước/sự dọn dẹp/ sự quét dọn -
掃除する
Mục lục 1 [ そうじ ] 1.1 vs 1.1.1 quét tước/dọn dẹp 2 [ そうじする ] 2.1 vs 2.1.1 thu dọn 2.1.2 quét dọn 2.1.3 quét 2.1.4 chùi... -
掃除婦
[ そうじふ ] n người phụ nữ quét tước dọn dẹp nhà cửa/người lao công/người quét dọn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.