- Từ điển Nhật - Việt
果断な
Xem thêm các từ khác
-
果敢
[ かかん ] adj-na quả cảm/dũng cảm/gan dạ 勇猛果敢だ: dũng cảm kiên cường ~に対する果敢な決断: quyết định dũng... -
果敢に
Kinh tế [ かかんに ] vững vàng [resolutely] -
掃く
Mục lục 1 [ はく ] 1.1 v5k 1.1.1 thu thập/tập hợp lại 1.1.2 quét/chải [ はく ] v5k thu thập/tập hợp lại 戦前と違い, 今は大学出も掃いて捨てるほどいる:Khác... -
掃討
[ そうとう ] n sự thu dọn/sự dọn dẹp 大掛かりな掃討作戦を開始する :bắt đầu tác chiến càn quét trên diện rộng... -
掃蕩する
[ そうとうする ] n càn quét -
掃除
[ そうじ ] n sự quét tước/sự dọn dẹp/ sự quét dọn -
掃除する
Mục lục 1 [ そうじ ] 1.1 vs 1.1.1 quét tước/dọn dẹp 2 [ そうじする ] 2.1 vs 2.1.1 thu dọn 2.1.2 quét dọn 2.1.3 quét 2.1.4 chùi... -
掃除婦
[ そうじふ ] n người phụ nữ quét tước dọn dẹp nhà cửa/người lao công/người quét dọn -
掃除機
Mục lục 1 [ そうじき ] 1.1 n 1.1.1 máy hút bụi 2 Kỹ thuật 2.1 [ そうじき ] 2.1.1 Máy hút bụi [ そうじき ] n máy hút bụi... -
授ける
Mục lục 1 [ さずける ] 1.1 v1 1.1.1 truyền thụ 1.1.2 tặng/trao tặng 1.1.3 ban [ さずける ] v1 truyền thụ tặng/trao tặng 校長は勝利者にメダルを授けた。:... -
授かる
[ さずかる ] v5r thu được/lĩnh được -
授受
[ じゅじゅ ] n cho và nhận -
授受する
[ じゅじゅ ] vs cho và nhận -
授与
[ じゅよ ] n việc trao tặng/trao tặng -
授与する
[ じゅよ ] vs thưởng/tặng/phạt -
授乳期間
[ じゅにゅうきかん ] vs Thời gian cho con bú -
授爵
[ じゅしゃく ] n sự được lên chức -
授爵する
[ じゅしゃく ] vs nâng ai lên hàng quí tộc -
授賞
[ じゅしょう ] n sự nhận phần thưởng/sự nhận giải thưởng -
授賞する
[ じゅしょう ] vs trao thưởng/nhận thưởng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.