- Từ điển Nhật - Việt
架枠
Xem thêm các từ khác
-
架橋
Mục lục 1 [ かきょう ] 1.1 n 1.1.1 sự xây cầu/sự bắc cầu/việc xây cầu/việc bắc cầu/xây dựng cầu/bắc cầu 2 [ かけはし... -
架橋する
[ かきょう ] vs xây cầu/bắc cầu -
架橋構造
Kỹ thuật [ かきょうこうぞう ] cấu trúc bắc cầu [bridge structure] -
枷
[ かせ ] n xiềng xích -
枷をかける
[ かせをかける ] n xiềng -
枸櫞酸
[ くえんさん ] n A-xít xi-tric -
掻き卵汁
[ かきたまじる ] n xúp trứng/súp trứng -
掻き乱す
[ かきみだす ] n quấy -
掻き回す
Mục lục 1 [ かきまわす ] 1.1 v5s 1.1.1 quấy 1.1.2 khuấy động/đảo lộn lên/khuấy tung/khuấy đảo/đánh lên/khuấy/khoắng/ngoáy... -
掻き玉汁
[ かきたまじる ] n xúp trứng/súp trứng -
掻き消す
[ かきけす ] n át đi かき消す〔大きな音が小さな音を〕: âm thanh lớn át mất âm thanh nhỏ -
掻く
Mục lục 1 [ かく ] 1.1 v5k 1.1.1 xúc đi bằng xẻng/dọn sạch bằng xẻng 1.1.2 đổ mồ hôi/toát mồ hôi/chảy mồ hôi 1.1.3 chèo... -
掻い掘り
[ かいぼり ] n sự rút cạn nước hồ ao 掻い掘りする :rút cạn nước hồ ao -
掌
Mục lục 1 [ たなごころ ] 1.1 n 1.1.1 gan bàn tay 2 [ てのひら ] 2.1 n 2.1.1 lòng bàn tay [ たなごころ ] n gan bàn tay [ てのひら... -
果たして
[ はたして ] adv quả nhiên/quả thật あなたの言うことが果たして事実ですか?: Những lời anh nói quả thực là sự... -
果たす
[ はたす ] v5s hoàn thành 任務を~。: hoàn thành nhiệm vụ -
果て
[ はて ] n sau cùng/cuối cùng/tận cùng -
果てしない
[ はてしない ] adj vô biên/không cùng ~欲望: dục vọng không cùng -
果てる
[ はてる ] v1 cùng tận/hoàn tất 疲れ ~: mệt mỏi vô cùng -
果実
[ かじつ ] n quả ある種の果実: quả có hạt 熟した果実: quả chín
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.