- Từ điển Nhật - Việt
査証
Xem thêm các từ khác
-
柿
[ かき ] n quả hồng ngâm/cây hồng ngâm/hồng ngâm/hồng (quả) 柿の実: quả hồng ngâm 柿は熟れるにつれ,オレンジ色に変わった :... -
柿色
[ かきいろ ] n Nâu hơi đỏ/nâu vàng -
柵
Mục lục 1 [ さく ] 1.1 n 1.1.1 hàng rào cọc 2 [ しがらみ ] 2.1 n 2.1.1 bờ rào 2.1.2 bờ giậu [ さく ] n hàng rào cọc [ しがらみ... -
染まる
[ そまる ] v5r nhuộm 空が赤く染まっている: bầu trời nhuộm một màu đỏ -
染み
Mục lục 1 [ しみ ] 1.1 n 1.1.1 vết bẩn/vết nhơ 2 Kỹ thuật 2.1 [ しみ ] 2.1.1 Vết [ しみ ] n vết bẩn/vết nhơ Kỹ thuật... -
染みる
[ しみる ] v1 thấm/ngấm/bị nhiễm (thói hư)/chìm ngập 西洋文化の風にしみる: bị nhiễm văn hóa phương Tây -
染める
Mục lục 1 [ そめる ] 1.1 v1 1.1.1 nhuộm màu/ nhúng 1.1.2 nhiễm 2 Kỹ thuật 2.1 [ そめる ] 2.1.1 Nhuộm [ そめる ] v1 nhuộm màu/... -
染色
[ せんしょく ] n sự nhuộm màu/thuốc nhuộm -
染色する
[ せんしょく ] vs nhuộm màu -
染色体
[ せんしょくたい ] vs nhiễm sắc thể -
染色活性化
Kỹ thuật [ せんしょくかっせいか ] hoạt tính hóa nhiễm sắc [activation for dyeing] -
染料
[ せんりょう ] vs thuốc nhuộm -
柔弱
[ にゅうじゃく ] n, adj-na mềm yếu -
柔弱な
Mục lục 1 [ にゅうじゃくな ] 1.1 n, adj-na 1.1.1 nhu nhược 1.1.2 mềm yếu [ にゅうじゃくな ] n, adj-na nhu nhược mềm yếu -
柔化運賃
[ じゅうかうんちん ] adj cước theo giá -
柔化鳥運賃
[ じゅうかとりうんちん ] adj cước theo giá -
柔和
Mục lục 1 [ にゅうわ ] 1.1 adj-na 1.1.1 nhu hoà 1.2 n 1.2.1 sự nhu hoà [ にゅうわ ] adj-na nhu hoà n sự nhu hoà -
柔和な
Mục lục 1 [ にゅうわな ] 1.1 n 1.1.1 nhu mì 1.1.2 dìu dàng 1.1.3 dịu [ にゅうわな ] n nhu mì dìu dàng dịu -
柔らか
[ やわらか ] n, adj-na mềm mại/dịu dàng -
柔らかい
Mục lục 1 [ やわらかい ] 1.1 n, adj-na 1.1.1 êm 1.2 adj 1.2.1 mềm mại/dịu dàng 1.3 adj 1.3.1 mềm mỏng 1.4 adj 1.4.1 mịn màng [...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.