- Từ điển Nhật - Việt
株価
Kinh tế
[ かぶか ]
giá cổ phiếu [stock prices]
- Explanation: 株式の価格のことを株価という。株価は、基本的には、投資家の「買い(=需要)」と「売り(=供給)」の関係において決定される。///証券取引所を通じて売買された株式の時価のことを相場(株式相場)とも呼ぶ。
- 'Related word': 前日比
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
株価収益率
Kinh tế [ かぶかしゅうえきりつ ] lãi thu được từ giá cổ phiếu [Price Earnings Ratio (PER)] Explanation : 株価を1株当たりの年間税引き後利益で割って算出し、倍数で示す投資判断のための指標のこと。PERと呼ばれることが多い。具体的には、株価300円の株式で、1株当たりの利益が30円の場合、PERは10倍となる。倍率が高ければ、利益の割に株価が高すぎるのか成長性が見込まれていると判断できる。逆に低すぎれば、割安か成長性が見込めないと判断できる。利益を実績ベースでなく、予想利益を用いて算出したものを「予想PER」という。 -
株価売上高倍率
Kinh tế [ かぶかうりあげだかばいりつ ] tỷ lệ giá trên doanh thu [PSR(Price to Sales Ratio)] Explanation : 時価総額を年間売上高で割ったもの。 -
株価指数
Kinh tế [ かぶかしすう ] chỉ số giá cổ phiếu [Share index, Stock index, Stock price index] Explanation : 株価指数は、株価の変動を見ることができる。///統一的な株価指数が、継続的に使用されているので、株価の時間的推移を把握することができる。///日本の株価指数で最も多く利用されているのが「日経平均株価」である。東証第一部上場企業のなかから225社の株式を使って計算されている。///東証第一部上場企業数は約1,600社あるので、225社というのはきわめて少数のサンプルであり、株式市場全体を正確に表示する指数ではないことには注意をしなくてはならない。///かってこの指数は、日本経済新聞社と米国のダウ・ジョーンズ社の両社の社名を合わせ、日経ダウ平均と呼ばれていたが、現在は権利の異動に伴い、日経平均株価と表現されている。///1989年の年末に、38,915円という史上最高値を付けた株価といわれているものも、この指数である。///これに対し、「TOPIX(東証株価指数)」は東証第一部の全銘柄株価を資本金により加重平均した指数であり、東証第一部の株価がどの程度変動したかを正確に知るもっとも優れた指数である。 -
株価指数オプション取引
Kinh tế [ かぶかしすうオプションとりひき ] giao dịch lựa chọn chỉ số giá cổ phiếu [Stock price index option transaction]... -
株券
Mục lục 1 [ かぶけん ] 1.1 n 1.1.1 cổ phiếu/chứng nhận cổ phiếu 2 Kinh tế 2.1 [ かぶけん ] 2.1.1 giấy chứng cổ phần [share/certificate/stock... -
株券価格
Kinh tế [ かぶけんかかく ] thị giá cổ phiếu [stock price] -
株絡み債
Kinh tế [ かぶからみさい ] trái phiếu gắn với cổ phần [equity-linked bonds] -
株掲示板
Kinh tế [ かぶけいじばん ] bảng yết giá chứng khoán [stock exchange list] Category : Sở giao dịch [取引所] -
栴檀
[ せんだん ] n cây chiên đàn -
核
Mục lục 1 [ かく ] 1.1 n 1.1.1 hạt nhân 2 Kỹ thuật 2.1 [ かく ] 2.1.1 hạt nhân [nuclei] 3 Tin học 3.1 [ かく ] 3.1.1 nhân [kernel/nucleus]... -
核反応
Kỹ thuật [ かくはんのう ] phản ứng hạt nhân [nuclear reaction] -
核反応炉
[ かくはんのうろ ] n lò phản ứng hạt nhân -
核実験
[ かくじっけん ] n thử hạt nhân/thử nghiệm hạt nhân/thí nghiệm hạt nhân/cuộc thử nghiệm hạt nhân/cuộc thí nghiệm... -
核仁
[ かくじん ] n Sự liên kết hạt nhân/lực liên kết hạt nhân -
核心
[ かくしん ] n trọng tâm/cốt lõi 問題の核心: cốt lõi của vấn đề 物事の核心から始まる: bắt đầu từ trọng tâm... -
核分裂
Kỹ thuật [ かくぶんれつ ] sự phân tách hạt nhân [nuclear fission] -
核具象構文
Tin học [ かくぐしょうこうぶん ] cú pháp lõi [core concrete syntax] -
核兵器
[ かくへいき ] n vũ khí hạt nhân 世界中で核兵器がなくなるよう努める: nỗ lực vì một thế giới không có vũ khí hạt... -
核生成
Kỹ thuật [ かくせいせい ] sự cấu tạo hạt nhân [nucleation] -
核燃料
Mục lục 1 [ かくねんりょう ] 1.1 n 1.1.1 nhiên liệu nguyên tử 2 Kỹ thuật 2.1 [ かくねんりょう ] 2.1.1 nhiên liệu hạt nhân...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.