Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

Mục lục

[ かく ]

n

hạt nhân
我々は核軍縮の計画を推し進めねばならない。: Chúng ta phải đẩy mạnh kế hoạch giải trừ vũ khí hạt nhân.
日本は核保有国ではないし,将来も核保有国とはならないであろう。: Nhật Bản không phải nước sở hữu vũ khí hạt nhân và trong tương lai cũng sẽ không trở thành nước sở hữu vũ khí hạt nhân.

Kỹ thuật

[ かく ]

hạt nhân [nuclei]

Tin học

[ かく ]

nhân [kernel/nucleus]
Explanation: Trong một hệ điều hành, đây là các phần cốt lõi của chương trình, cư trú trong bộ nhớ, và thực hiện hầu hết các nhiệm vụ điều hành chính, như quản lý các thao tác vào ra đĩa, và quản lý bộ nhớ trong chẳng hạn.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 核反応

    Kỹ thuật [ かくはんのう ] phản ứng hạt nhân [nuclear reaction]
  • 核反応炉

    [ かくはんのうろ ] n lò phản ứng hạt nhân
  • 核実験

    [ かくじっけん ] n thử hạt nhân/thử nghiệm hạt nhân/thí nghiệm hạt nhân/cuộc thử nghiệm hạt nhân/cuộc thí nghiệm...
  • 核仁

    [ かくじん ] n Sự liên kết hạt nhân/lực liên kết hạt nhân
  • 核心

    [ かくしん ] n trọng tâm/cốt lõi 問題の核心: cốt lõi của vấn đề 物事の核心から始まる: bắt đầu từ trọng tâm...
  • 核分裂

    Kỹ thuật [ かくぶんれつ ] sự phân tách hạt nhân [nuclear fission]
  • 核具象構文

    Tin học [ かくぐしょうこうぶん ] cú pháp lõi [core concrete syntax]
  • 核兵器

    [ かくへいき ] n vũ khí hạt nhân 世界中で核兵器がなくなるよう努める: nỗ lực vì một thế giới không có vũ khí hạt...
  • 核生成

    Kỹ thuật [ かくせいせい ] sự cấu tạo hạt nhân [nucleation]
  • 核燃料

    Mục lục 1 [ かくねんりょう ] 1.1 n 1.1.1 nhiên liệu nguyên tử 2 Kỹ thuật 2.1 [ かくねんりょう ] 2.1.1 nhiên liệu hạt nhân...
  • 核融合

    Kỹ thuật [ かくゆうごう ] sự hợp nhất hạt nhân [nuclear fusion]
  • 核融合炉

    Kỹ thuật [ かくゆうごうろ ] lò hợp nhất hạt nhân [fusion reactor]
  • 核軍縮運動

    [ かくぐんしゅくうんどう ] n Chiến dịch Giải trừ quân bị Hạt nhân
  • 核戦力

    [ かくせんりょく ] n Sự liên kết hạt nhân/lực liên kết hạt nhân 多角的核戦力: liên kết hạt nhân từ nhiều phía 戦略核戦力:...
  • Mục lục 1 [ ね ] 1.1 n 1.1.1 rễ 1.1.2 cội rễ 1.1.3 cội [ ね ] n rễ cội rễ cội
  • 根城

    [ ねじろ ] n Căn cứ/trụ sở
  • 根基

    [ こんき ] n Căn bản
  • 根っこ

    [ ねっこ ] n rễ cây/gốc cây (sau khi cây bị chặt)
  • 根っ子

    [ ねっこ ] n gốc cây (còn lại sau khi bị đốn)
  • 根と根元

    [ ねとこんげん ] n gốc rễ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top