- Từ điển Nhật - Việt
根っこ
Xem thêm các từ khác
-
根っ子
[ ねっこ ] n gốc cây (còn lại sau khi bị đốn) -
根と根元
[ ねとこんげん ] n gốc rễ -
根なめし皮
[ ねなめしがわ ] n da thuộc -
根はおとなしい
[ ねはおとなしい ] exp Bản chất hiền lành, dịu dàng -
根堀り葉堀り
[ ねほりはほり ] n sự kỹ càng/sự thấu đáo/sự cẩn thận -
根太
Mục lục 1 [ ねだ ] 1.1 n 1.1.1 Xà ngang/rầm (kiến trúc) 2 [ ねぶと ] 2.1 n 2.1.1 Nhọt/mụn đinh [ ねだ ] n Xà ngang/rầm (kiến... -
根子
[ ねっこ ] n rễ cây/gốc cây (sau khi cây bị chặt) -
根幹
[ こんかん ] n cái cốt lõi/cái cơ bản/thân và rễ -
根底
[ こんてい ] n nền tảng/gốc rễ/nguồn gốc その暴動の根底には失業問題がある。: Thất nghiệp là gốc rễ của hành... -
根付く
[ ねずく ] n bén rễ -
根強い
[ ねづよい ] adj sâu rễ/sâu rễ bền gốc/bén rễ sâu -
根引き
[ ねびき ] n Sự nhổ bật rễ -
根切り虫
[ ねぎりむし ] n Sâu ngài đêm Ghi chú: loài sâu có hại, chuyên ăn rễ cây -
根切虫
[ ねきりむし ] n Sâu ngài đêm Ghi chú: loài sâu có hại, chuyên ăn rễ cây -
根コンテキスト
Tin học [ ねコンテキスト ] ngữ cảnh gốc [root context] -
根を張る
[ ねをはる ] exp bén rễ -
根を掘り出す
[ ねをほりだす ] exp nhổ rễ -
根も葉も無い噂
[ ねもはもないうわさ ] exp Lời đồn vô căn cứ -
根元
Mục lục 1 [ こんげん ] 1.1 adv, exp 1.1.1 gốc tích 2 [ ねもと ] 2.1 n 2.1.1 nguồn gốc/gốc rễ/nguyên nhân [ こんげん ] adv,... -
根回し
Mục lục 1 [ ねまわし ] 1.1 n 1.1.1 việc chuẩn bị 1.1.2 việc bứng cả rễ cây [ ねまわし ] n việc chuẩn bị việc bứng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.