- Từ điển Nhật - Việt
棚卸資産の減少
Kinh tế
[ たなおろししさんのげんしょう ]
giảm hàng hóa tồn kho [decrease in inventories (US)]
- Category: Tài chính [財政]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
棚上げ
[ たなあげ ] n sự quan sát mà không hành động/sự tạm treo (vấn đề) この問題を棚上げにしよう。: Tạm treo vấn đề... -
棚上げする
[ たなあげ ] vs quan sát mà không hành động/tạm treo 賛否両論ある(人)の...訪問を理由として~を棚上げする :Tạm... -
棚割り
Kinh tế [ だなわり ] phân giá cho hàng hoá/sắp xếp hàng hóa theo giá để Explanation : 店舗で商品を陳列する棚に、どのような商品をどう並べるかを決めること。商品販売を促進する上では、重要なポイントとなる。最近では、棚割りに応じて、商品の種類や数量が決められた標準ユニットが設定される。納品もこれにしたがって行われる。 -
棟
Mục lục 1 [ とう ] 1.1 n, n-suf 1.1.1 khu vực/tòa nhà 2 [ むね ] 2.1 n 2.1.1 nóc nhà [ とう ] n, n-suf khu vực/tòa nhà その美術館の西の陳列棟は清掃のため閉鎖されている :khu... -
棟上げ式
[ むねあげしき ] n lễ khởi công -
棟木
[ むなぎ ] n gỗ làm nóc nhà -
棍棒
[ こんぼう ] n Cái gậy/dùi cui -
森
Mục lục 1 [ もり ] 1.1 n 1.1.1 rừng rú 1.1.2 rừng [ もり ] n rừng rú rừng 高温多湿の気候でのみ生育する森 :rừng... -
森閑
Mục lục 1 [ しんかん ] 1.1 n 1.1.1 sự yên lặng/yên lặng/sự tĩnh mịch/tĩnh mịch 1.2 adj-na 1.2.1 yên lặng/tĩnh mịch [ しんかん... -
森林
[ しんりん ] n rừng rú -
森林を保護する
[ しんりんをほごする ] n kiểm lâm -
森林再生
[ しんりんさいせい ] n Tái sinh rừng -
棺に入れる
[ ひつぎにいれる ] n liệm -
棺桶
[ かんおけ ] n quan tài 老人は棺桶の中に安らかに横たわっていた: Người già nằm yên giấc trong quan tài 亡くなった男性は埋葬のため、棺桶に入れられた:... -
棘
[ とげ ] n gai/lông (nhím) ヤマアラシの棘: lông nhím 言葉には棘がある: lời nói (như) có gai nhọn -
棘皮動物
[ きょくひどうぶつ ] n Động vật da gai 化石の棘皮動物 :Động vật da gai hóa thạch 棘皮動物卵 :Trứng của động... -
棗
[ なつめ ] n Quả táo ta/cây táo ta 棗形の :Hình quả táo ta Ghi chú: loại táo nhỏ, dùng để làm thuốc -
棗椰子
[ なつめやし ] n Quả chà là/cây chà là -
棒
Mục lục 1 [ ぼう ] 1.1 n 1.1.1 gậy chỉ huy 1.1.2 gậy [ ぼう ] n gậy chỉ huy gậy 私は出発地点を示すために棒を地面に立てた.:Tôi... -
棒でなぐる
[ ぼうでなぐる ] n đánh đòn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.