- Từ điển Nhật - Việt
椀
Xem thêm các từ khác
-
椀ぐ
[ もぐ ] v5g hái/vặt -
楊柳
[ ようやなぎ ] n dương liễu -
楊枝
[ ようじ ] n tăm -
楠
[ くすのき ] n cây long não -
楠の木
[ くすのき ] n cây long não -
業
Mục lục 1 / NGHIỆP / 2 [ ごう/ぎょう ] 2.1 n 2.1.1 nghiệp (Phật)/nghiệp chướng 3 [ わざ ] 3.1 n 3.1.1 kỹ năng/kỹ thuật / NGHIỆP... -
業務
Mục lục 1 [ ぎょうむ ] 1.1 n 1.1.1 nghiệp vụ 2 Kinh tế 2.1 [ ぎょうむ ] 2.1.1 hoạt động nghiệp vụ [business activities, work... -
業務のカテゴリィ
Tin học [ ぎょうむのカテゴリィ ] loại tính năng [functional category] -
業務スケジュール
Tin học [ ぎょうむスケジュール ] kế hoạch công việc/lịch nhiệm vụ [task schedule] -
業務管理
Kinh tế [ ぎょうむかんり ] quản lý nghiệp vụ [Work Control] Explanation : 業務管理とは、日常業務をルールに基づいて、正確に運営することをいう。業務管理の内容は、仕事の標準化とノウハウの蓄積を進めること、決められたことをきちんと守らせること、方針、情報を正しく伝達すること、報告、連絡が素早くできるようにすることである。そのポイントは、(1)標準化を進める、(2)まめに伝え合う、(3)働きやすい仕事の環境をつくる、ことである。 -
業務概要
Tin học [ ぎょうむがいよう ] tổng quan về nhiệm vụ [task overview] -
業務改革
Kinh tế [ ぎょうむかいかく ] cải cách nghiệp vụ [Work Reformation] Explanation : 業務改革とは、担当部門の業務を新しい発想と方法によって改革することをいう。業務管理は、現在のルールの中での正確な運営を行うのに対し、業務改革ではルールそのものを新しく変えることが特徴である。業務改革は成果の実現のために継続努力を必要とする。 -
業務手当
[ ぎょうむてあて ] n tiền trợ cấp công việc chuyên biệt -
業務担当社員
Kinh tế [ ぎょうむたんとうしゃいん ] hội viên hoạt động [active partner] -
業種を扱っている
Kinh tế [ ぎょうしゅをあつかっている ] Tiến hành kinh doanh ngành nghề [Do business in business line] -
業績
[ ぎょうせき ] n thành tích 研究の業績: thành tích nghiên cứu -
業界
Mục lục 1 [ ぎょうかい ] 1.1 n 1.1.1 ngành/ngành nghề/giới/giới kinh doanh/thị trường/ngành kinh doanh 2 Kinh tế 2.1 [ ぎょうかい... -
業界団体
Kinh tế [ ぎょうかいだんたい ] hiệp hội đồng nghiệp [trade association] -
業界精通者
Tin học [ ぎょうかいせいつうしゃ ] chuyên gia công nghiệp [industry expert] -
業界規範
Tin học [ ぎょうかいきはん ] chuẩn công nghiệp [industry standard/industry norm]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.