- Từ điển Nhật - Việt
業界精通者
Xem thêm các từ khác
-
業界規範
Tin học [ ぎょうかいきはん ] chuẩn công nghiệp [industry standard/industry norm] -
業界調査
Kinh tế [ ぎょうかいちょうさ ] việc nghiên cứu hình thức tiếp thị theo ngành [industry marketing research (MKT)] -
業界標準
Tin học [ ぎょうかいひょうじゅん ] chuẩn công nghiệp [industry standard] -
業界標準化
Tin học [ ぎょうかいひょうじゅんか ] sự tiêu chuẩn hóa công nghiệp [industry standardization] -
業界標準アーキテクチャ
Tin học [ ぎょうかいひょうじゅんアーキテクチャ ] kiến trúc chuẩn công nghiệp [Industry Standard Architecture (ISA)] -
業者
[ ぎょうしゃ ] n người buôn bán/người kinh doanh/cơ sở kinh doanh 新聞販売業者: cơ sở kinh doanh bán báo 旅行業者: cơ sở... -
業者へのマージン
Kinh tế [ ぎょうしゃへのマージン ] chi hoa hồng môi giới -
業者間取引
Kinh tế [ ぎょうしゃかんとりひき ] bớt giá thương nghiệp/bớt giá tập quán [trade discount] -
楯突く
[ たてつく ] v5k va chạm/chống lại/cãi lại 親に~: cãi lại bố mẹ -
楷書
[ かいしょ ] n sự viết theo lối chân phương/lối chân phương 楷書でお書き下さい.:Hãy viết theo lối chân phương 楷書で描く :viết... -
楼閣
[ ろうかく ] n lầu các 空中に楼閣を築く :Xây dựng một vọng lầu trên không trung 屋上の楼閣 :lầu gác trên mái -
楼門
[ ろうもん ] n cổng vào lầu các -
楽
[ らく ] n, n-suf, adj-na thoải mái/dễ chịu -
楽劇
[ がくげき ] n nhạc kịch/ô pê ra 日本楽劇協会: hiệp hội nhạc kịch Nhật Bản -
楽な
Mục lục 1 [ らくな ] 1.1 v5m 1.1.1 thoải mái 1.1.2 dễ chịu [ らくな ] v5m thoải mái dễ chịu -
楽な生活
[ らくなせいかつ ] v5m no đủ -
楽に歩く
[ らくにあるく ] v5m nhẹ bước -
楽しく仕事をする
[ たのしくしごとをする ] adj lạc nghiệp -
楽しませる
[ たのしませる ] adj đẹp ý -
楽しみ
Mục lục 1 [ たのしみ ] 1.1 n 1.1.1 niềm vui 1.2 adv 1.2.1 vui/vui vẻ/khoái lạc/sung sướng/mong mỏi [ たのしみ ] n niềm vui 読書が最大の ~ だ。:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.