- Từ điển Nhật - Việt
検察官
Xem thêm các từ khác
-
検察庁
[ けんさつちょう ] n viện kiểm sát 高等検察庁: viện kiểm sát cao cấp 東京地方検察庁: viện kiểm sát địa phương... -
検尿
[ けんにょう ] n sự phân tích ure trong nước tiểu/phân tích hàm lượng ure trong nước tiểu 検尿を年に1回ずつする: Mỗi... -
検事
Mục lục 1 [ けんじ ] 1.1 n 1.1.1 công tố viên/ủy viên công tố/kiểm sát viên 2 Kinh tế 2.1 [ けんじ ] 2.1.1 Kiểm sát viên... -
検地
[ けんち ] n sự khảo sát đất đai/khảo sát đất đai/đo đạc đất đai 国土調査(検地): Sự khảo sát đất đai lãnh thổ... -
検品
[ けんぴん ] n sự kiểm tra thành phẩm/kiểm tra sản phẩm 検品室: phòng kiểm tra thành phẩm (kiểm tra sản phẩm) 平均出検品質曲線:... -
検出
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ けんしゅつ ] 1.1.1 kiểm soát [detection] 2 Tin học 2.1 [ けんしゅつ ] 2.1.1 phát hiện/nhận ra/dò... -
検出可能セグメント
Tin học [ けんしゅつかのう ] phần có thể dò ra [detectable segment] -
検出可能要素
Tin học [ けんしゅつかのうようそ ] phần tử có thể dò ra [detectable element] -
検出部
Tin học [ けんしゅつぶ ] trạm đọc [read station] -
検具
Kỹ thuật [ けんぐ ] gá kiểm tra [inspection jig] -
検算
Tin học [ けんさん ] kiểm tra số học [arithmetic check] -
検糖計
[ けんとうけい ] n đồng hồ đo lượng đường trong máu -
検索
Tin học [ けんさく ] tìm kiếm/truy tìm [retrieval (vs)/looking up (a word in a dictionary)/searching for/referring to] Explanation : Tất cả... -
検索ポート
Tin học [ けんさくポート ] cổng truy tìm [retrieval port] -
検索パス
Tin học [ けんさくパス ] đường dẫn tìm kiếm [search path] -
検索ツール
Tin học [ けんさくツール ] công cụ tìm kiếm [search tool] -
検索インタフェース
Tin học [ けんさくインタフェース ] giao diện tìm kiếm [search interface] -
検索エンジン
Mục lục 1 Tin học 1.1 [ けんさくエンジン ] 1.1.1 máy tìm kiếm/động cơ tìm kiếm [search engine] 1.2 [ けんさくエンンジン... -
検索結果
Tin học [ けんさくけっか ] kết quả tìm kiếm [search results] -
検索項目
Tin học [ けんさくこうもく ] mục tìm kiếm [search item]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.