- Từ điển Nhật - Việt
構造体成分
Xem thêm các từ khác
-
構造保持
[ こうぞうほじ ] n sự bảo toàn cấu trúc/bảo toàn cấu trúc -
構造化プログラミン
Tin học [ こうぞうかプログラミング ] lập trình theo cấu trúc [structured programming] Explanation : Một tập các chuẩn chất... -
構造化プログラム
Tin học [ こうぞうかプログラム ] chương trình có cấu trúc [structured program] -
構造化分析
Tin học [ こうぞうかぶんせき ] phân tích theo cấu trúc [SA/Structured Analysis] -
構造化照会言語
Tin học [ こうぞうかしょうかいげんご ] ngôn ngữ truy vấn theo cấu trúc-SQL [SQL/Structured Query Language] Explanation : Trong các... -
構造化言語
Tin học [ こうぞうかげんご ] ngôn ngữ cấu trúc [structured language] -
構造図
Kỹ thuật [ こうぞうず ] sơ đồ cấu tạo [structual drawing] -
構造的面接
Kinh tế [ こうぞうてきめんせつ ] cuộc phỏng vấn có trình tự [structured interview (RES)] -
構造的調査票
Kinh tế [ こうぞうてきちょうさひょう ] phiếu điều tra đầy đủ [completely structured questionnaire (SUR)] -
構造遺伝子
[ こうぞういでんし ] n Gen cấu trúc -
構造表記法
Tin học [ こうぞうひょうきほう ] ký hiệu cấu trúc [structured notation] -
構造要素
Tin học [ こうぞうようそ ] phần tử cấu trúc [structural element] -
構造記述
[ こうぞうきじゅつ ] n sự mô tả cấu trúc/mô tả cấu trúc/mô tả cấu hình -
構造言語学
[ こうぞうげんごがく ] n Ngôn ngữ học cấu trúc -
構造構文
Tin học [ こうぞうこうぶん ] xây dựng [construct] -
構想
Mục lục 1 [ こうそう ] 1.1 n 1.1.1 khái niệm 1.1.2 kế hoạch/mưu đồ [ こうそう ] n khái niệm kế hoạch/mưu đồ 校長先生はスポーツ施設拡大の構想を語った。:... -
構成
Mục lục 1 [ こうせい ] 1.1 n 1.1.1 cấu thành/sự cấu thành/cấu tạo 2 Kỹ thuật 2.1 [ こうせい ] 2.1.1 cấu thành [composition]... -
構成する
Mục lục 1 [ こうせい ] 1.1 vs 1.1.1 cấu thành/cấu tạo/tạo nên 2 [ こうせいする ] 2.1 vs 2.1.1 lập 2.1.2 hợp thành [ こうせい... -
構成単位
[ こうせいたんい ] n phần tử/đơn vị thành phần/đơn vị cấu thành 社会の基本的構成単位: Phần tử (đơn vị cấu... -
構成変更
Tin học [ こうせいへんこう ] sự thay đổi cấu hình [configuration change]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.