- Từ điển Nhật - Việt
標準化
Mục lục |
[ ひょうじゅんか ]
n
Sự tiêu chuẩn hóa
- システムの標準化 :sự tiêu chuẩn hóa hệ thống
- テキスト標準化 :tiêu chuẩn hóa văn bản
Kinh tế
[ ひょうじゅんか ]
sự tiêu chuẩn hoá [Standardization]
- Explanation: 1つの仕事には、今の諸条件で考えるかぎり最もよいやり方(現時点でのベストウェイ=ワンベストウェイ)がある。この方法と手順を、経験や研究をとおしてまとめ上げることを標準化という。まとめられたものがマニュアルや標準図となる。///標準化の狙いは、(1)人による仕事のバラツキをなくす、(2)経験の浅い人でも早く熟練者並みに仕事ができるようにする、(3)熟練者は仕事を部下、後輩などに譲り、自分はより高次の仕事を進める、(4)標準化をとおして内部にノウハウを蓄積する、ことである。///標準化の対象は、何度も繰り返す仕事の対象とし、標準化された方法と手順は勝手に変えてはならない。
Tin học
[ ひょうじゅんか ]
sự tiêu chuẩn hoá [standardization]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
標準化団体
Tin học [ ひょうじゅんかだんたい ] tổ chức tiêu chuẩn [standards organization/standards body] -
標準モジュール
Tin học [ ひょうじゅんモジュール ] mô đun chuẩn [standard module] -
標準ライブラリ
Tin học [ ひょうじゅんライブラリ ] thư viện chuẩn [standard library] -
標準データ形式
Tin học [ ひょうじゅんデータけいしき ] định dạng dữ liệu chuẩn [standard data format] -
標準アクセス速度
Tin học [ ひょうじゅんアクセスそくど ] tốc độ truy cập chuẩn [standard access rate] -
標準エラー
Tin học [ ひょうじゅんエラー ] sai số chuẩn/độ sai chuẩn [standard error] -
標準品質
Mục lục 1 [ ひょうじゅんひんしつ ] 1.1 n 1.1.1 phẩm chất tiêu chuẩn 2 Kinh tế 2.1 [ ひょうじゅんひんしつ ] 2.1.1 phẩm... -
標準出力
Tin học [ ひょうじゅんしゅつりょく ] thiết bị ra chuẩn [stdout/standard output device] -
標準入力
Tin học [ ひょうじゅんにゅうりょく ] thiết bị vào chuẩn [stdin/standard input device] -
標準国際貿易分類科目
Kinh tế [ ひょうじゅんこくさいぼうえきぶんるいかもく ] danh mục hàng hóa tiêu chuẩn quốc tế [standard international trade... -
標準的
Mục lục 1 [ ひょうじゅんてき ] 1.1 n 1.1.1 khuôn khổ 2 Tin học 2.1 [ ひょうじゅんてき ] 2.1.1 chuẩn [standard/standardized]... -
標準用紙
Mục lục 1 [ ひょうじゅんようし ] 1.1 n 1.1.1 mẫu đơn 2 Kinh tế 2.1 [ ひょうじゅんようし ] 2.1.1 mẫu (đơn, tờ khai, hợp... -
標準用船契約
Mục lục 1 [ ひょうじゅんようせんけいやく ] 1.1 n 1.1.1 hợp đồng thuê tàu mẫu 2 Kinh tế 2.1 [ ひょうじゅんようせんけいやく... -
標準物売買
Mục lục 1 [ ひょうじゅんぶつばいばい ] 1.1 n 1.1.1 bán theo tiêu chuẩn 2 Kinh tế 2.1 [ ひょうじゅんぶつばいばい ] 2.1.1... -
標準見本
Mục lục 1 [ ひょうじゅんみほん ] 1.1 n 1.1.1 mẫu tiêu chuẩn 1.1.2 mẫu tiêu biểu 2 Kinh tế 2.1 [ ひょうじゅんみほん ]... -
標準解像度
Tin học [ ひょうじゅんぞうど ] độ phân giải chuẩn -
標準記法
Tin học [ ひょうじゅんきほう ] ký hiệu chuẩn [standard notation] -
標準語
[ ひょうじゅんご ] n, obs ngôn ngữ tiêu chuẩn/chuẩn ngữ 標準語教育 :nền giáo dục chuẩn ngữ 標準語法 :phương... -
標準誤差
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ ひょうじゅんぎさ ] 1.1.1 sai số tiêu chuẩn [standard error (SE) (MKT)] 2 Kỹ thuật 2.1 [ ひょうじゅんごさ... -
標準貫入試験
thí nghiệm xuyên tiêu chuẩn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.