- Từ điển Nhật - Việt
模造
Xem thêm các từ khác
-
模造する
[ もぞうする ] vs chế tạo theo mẫu/bắt chước この刀は昔の刀を模造したものです: thanh đao này bắt chước một thanh... -
模様
Mục lục 1 [ もよう ] 1.1 n 1.1.1 mô hình/mẫu 1.1.2 hoa văn [ もよう ] n mô hình/mẫu hoa văn 着物の模様は普通鶴や花や木である。:... -
模様を印刷する
[ もようをいんさつする ] n in hoa -
模擬
Mục lục 1 [ もぎ ] 1.1 adj-no 1.1.1 giả vờ/giả/bắt chước/nhái 1.2 n 1.2.1 sự giả vờ/sự giả/sự bắt chước/sự nhái 2... -
模擬試験
[ もぎしけん ] n kỳ thi thử -
権
[ けん ] n, n-suf quyền/quyền lợi/thẩm quyền 閲覧(権): quyền duyệt lãm 限定された自治(権): quyền tự trị được... -
権力
Mục lục 1 [ けんりょく ] 1.1 n 1.1.1 thần thế 1.1.2 quyền lực/ảnh hưởng 1.1.3 oai quyền 1.1.4 khí thế 2 Kinh tế 2.1 [ けんりょく... -
権力の座
[ けんりょくのざ ] n vị trí có quyền lực/ghế quyền cao chức trọng 権力の座から引きずり下ろす: Đánh bật ai đó... -
権力主義
[ けんりょくしゅぎ ] n Chủ nghĩa độc đoán/chủ nghĩa quyền lực -
権力争い
[ けんりょくあらそい ] n sự đấu tranh vì quyền lực/sự cạnh tranh về quyền lực/sự tranh giành quyền lực/đấu tranh... -
権力を用いる
[ けんりょくをもちいる ] n dụng quyền -
権力を行使する
[ けんりょくをこうしする ] n dương oai -
権力を握る
Mục lục 1 [ けんりょくをにぎる ] 1.1 n 1.1.1 nắm quyền 1.1.2 cầm sắt [ けんりょくをにぎる ] n nắm quyền cầm sắt -
権力行使
[ けんりょくこうし ] n quyền hành -
権力闘争
[ けんりょくとうそう ] n sự đấu tranh vì quyền lực/sự cạnh tranh về quyền lực/sự tranh giành quyền lực/đấu tranh... -
権力者
[ けんりょくしゃ ] n người có quyền lực/người có ảnh hưởng/người quyền cao chức trọng/người tai to mặt lớn/người... -
権力政治
[ けんりょくせいじ ] n chính trị dựa vào quyền lực 権力政治志向である: Xu hướng chính trị dựa vào quyền lực -
権威
Mục lục 1 [ けんい ] 1.1 n, n-suf 1.1.1 quyền thế 1.1.2 oai quyền 1.1.3 khí thế 1.2 n 1.2.1 quyền uy/quyền hành/quyền lực 1.3... -
権威主義
[ けんいしゅぎ ] n Chủ nghĩa độc đoán/chủ nghĩa quyền lực 教会{(ょうかい)や国家(こっ)}の権威主義{けんい しゅぎ):... -
権威を示す
[ けんいをしめす ] n ra oai
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.