Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

機会

[ きかい ]

n

cơ hội/dịp
~する予期しない機会: cơ hội không mong muốn để làm gì đó
~を見る最後の機会: cơ hội (dịp) cuối cùng để nhìn thấy ai đó
(人)がもっと自己責任を持つ機会: cơ hội cho ai đó có trách nhiệm với mình hơn
(人)が(人)に会えるまた別の機会: cơ hội (dịp) đặc biệt để ai đó gặp ai đó

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 機会を失う

    [ きかいをうしなう ] n thất cơ
  • 機会を待つ

    [ きかいをまつ ] n đợi thời
  • 機会を修理する

    [ きかいをしゅうりする ] n chữa máy
  • 機会損失

    Kinh tế [ きかいそんしつ ] tổn thất cơ hội/mất mát cơ hội [Opportunity Loss] Explanation : ある決定または行動が最善でない場合に、最善の決定や行動をした場合との差をいう。100円の価格で販売できた商品を、その機会を逃したために80円でしか販売できなくなった場合とか、またA社が100円で購入することを知っていながら、B社へ90円で販売したような場合のマイナスの差をいう。
  • 機会検討

    Tin học [ きかいけんとう ] nghiên cứu cơ hội [opportunity study]
  • 機体

    [ きたい ] n thân máy bay 細長い機体: thân máy bay hẹp và dài 損傷した機体: thân máy bay bị hư hại 機体から翼をもぎ取る:...
  • 機内持ち込み荷物

    [ きないもちこみにもつ ] n hành lý xách tay
  • 機具

    Kinh tế [ きぐ ] đồ đạc và thiết bị cố định trong nhà [Fixtures (US)]
  • 機動する

    [ きどうする ] n điều động
  • 機動隊

    [ きどうたい ] n đội cảnh sát cơ động/đội cơ động そのビルを警護している機動隊: đội cơ động bảo vệ tòa...
  • 機動部隊

    [ きどうぶたい ] n bộ đội cơ động
  • 機器

    Mục lục 1 [ きき ] 1.1 n 1.1.1 cơ khí 2 Kỹ thuật 2.1 [ きき ] 2.1.1 thiết bị/máy móc [equipment] [ きき ] n cơ khí Kỹ thuật...
  • 機器化

    [ ききか ] n cơ khí hoá
  • 機種

    Kỹ thuật [ きしゅ ] đời [model] Explanation : Đời (xe, máy...).
  • 機種依存

    Tin học [ きしゅいぞん ] phụ thuộc vào máy [machine-dependent] Explanation : Khả năng chỉ chạy được với phần cứng thuộc...
  • 機織り虫

    [ はたおりむし ] n Con châu chấu/châu chấu
  • 機銃

    [ きじゅう ] n súng máy
  • 機軸

    [ きじく ] n trục/trục máy 日本の外交政策の機軸: trục chính sách ngoại giao Nhật Bản 社会連帯に基礎を機軸とする:...
  • 機能

    Mục lục 1 [ きのう ] 2 / CƠ/KY NĂNG / 2.1 n 2.1.1 cơ năng/tác dụng/chức năng/tính năng 3 Kỹ thuật 3.1 [ きのう ] 3.1.1 chức...
  • 機能停止

    Tin học [ きのうていし ] dừng phục vụ [stopping functioning/being out of service]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top