- Từ điển Nhật - Việt
武器庫
Xem thêm các từ khác
-
武器倉
[ ぶきぐら ] n kho vũ khí -
武神
[ ぶしん ] n thần chiến tranh -
武芸
Mục lục 1 [ ぶげい ] 1.1 n 1.1.1 Võ thuật 1.1.2 võ nghệ [ ぶげい ] n Võ thuật võ nghệ -
武道
Mục lục 1 [ ぶどう ] 1.1 n 1.1.1 võ sĩ đạo 1.1.2 võ nghệ [ ぶどう ] n võ sĩ đạo 武道精神: tinh thấn võ sĩ đạo võ nghệ... -
武術
Mục lục 1 [ ぶじゅつ ] 1.1 n 1.1.1 vũ thuật 1.1.2 võ thuật [ ぶじゅつ ] n vũ thuật võ thuật -
武術を練る
[ ぶじゅつをねる ] n đánh võ -
武術を習い習う
[ ぶじゅつをならいならう ] n tập võ -
武装
Mục lục 1 [ ぶそう ] 1.1 n 1.1.1 võ trang/sự chuẩn bị chiến đấu/vũ trang 1.1.2 binh giới [ ぶそう ] n võ trang/sự chuẩn bị... -
武装する
[ ぶそう ] vs võ trang/chuẩn bị chiến đấu/ trang bị 核兵器で武装する :Trang bị vũ khí nguyên tử 集められる限りの知識で(理論)武装する :Trang... -
武装を解除
[ ぶそうをかいじょ ] vs tước khí giới -
武装解除
[ ぶそうかいじょ ] n Giải trừ quân bị 軍隊を武装解除する :giải trừ quân bị quân đội 自主的に武装解除する :giải... -
武装警官
[ ぶそうけいかん ] n cảnh sát có vũ trang 武装警官と撃ち合いで決着をつける :đụng độ với cảnh sát có vũ trang.... -
武装蜂起
[ ぶそうほうき ] n sự nổi dậy có vũ trang ~への武装蜂起支援を止める :Cắt đứt chi viên cho sự nổi dậy có vũ... -
武装船
[ ぶそうせん ] n thuyền có vũ trang/tàu có vũ trang 国籍不明の武装船の侵入 :sự xâm nhập của một chiếc thuyền có... -
武装集団
[ ぶそうしゅうだん ] n nhóm vũ trang その国を拠点とする武装集団をテロ組織に指定する :Chỉ định một nhóm vũ... -
武者
[ むしゃ ] n người có võ/chiến sĩ/chiến binh/hiệp sĩ その騎馬武者は敵を倒そうと剣を使った :người hiệp sỹ... -
武技
Mục lục 1 [ ぶぎ ] 1.1 n 1.1.1 võ 1.1.2 nghệ thuật quân sự [ ぶぎ ] n võ nghệ thuật quân sự -
武断
[ ぶだん ] n Chủ nghĩa quân phiệt 武断政治 :chính quyền theo chủ nghĩa quân phiệt. -
武断主義
[ ぶだんしゅぎ ] n Chủ nghĩa quân phiệt -
武断的
[ ぶだんてき ] adj-na Quân phiệt
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.