- Từ điển Nhật - Việt
武断主義
Xem thêm các từ khác
-
武断的
[ ぶだんてき ] adj-na Quân phiệt -
武断政治
[ ぶだんせいじ ] n Chính quyền trong tay quân đội -
歩
Mục lục 1 [ ふ ] 1.1 n 1.1.1 con tốt (cờ tướng) 2 [ ほ ] 2.1 n 2.1.1 bộ/bước [ ふ ] n con tốt (cờ tướng) [ ほ ] n bộ/bước -
歩き回る
Mục lục 1 [ あるきまわる ] 1.1 n 1.1.1 diễu hành 1.1.2 diễu [ あるきまわる ] n diễu hành diễu -
歩き振り
[ あるきふり ] n đi đứng -
歩き方
[ あるきかた ] n cách đi -
歩く
[ あるく ] v5k đi bộ/đi/bước 2,3歩前に歩く: bước lên phía trước vài bước 通りを歩く: đi dọc con đường つま先で歩く:... -
歩み寄る
[ あゆみよる ] v5r tiến lại gần/dàn xếp/thỏa hiệp 我々は互いに歩み寄った: chúng ta tiến lại gần nhau. -
歩いていく
[ あるいていく ] n đi bộ -
歩合
Mục lục 1 [ ぶあい ] 1.1 n 1.1.1 tiền hoa hồng 1.1.2 tỉ suất/tỉ giá/phần trăm lãi suất [ ぶあい ] n tiền hoa hồng tỉ suất/tỉ... -
歩む
[ あゆむ ] v5m đi/bước đi ...とともに歩む: cùng... tiến bước ゆっくり歩む: bước đi chậm rãi -
歩兵
Mục lục 1 [ ほへい ] 1.1 n 1.1.1 lính bộ 1.1.2 bộ binh [ ほへい ] n lính bộ bộ binh -
歩兵師団
[ ほへいしだん ] n sư đoàn bộ binh -
歩留まり
Kỹ thuật [ ぶどまり ] tỷ lệ hữu dụng [extraction rate, yield, yield rate] Explanation : Tỷ lệ hữu dụng khi sử dụng vật liệu... -
歩留り
[ ぶどまり ] n sản lượng (yield) -
歩道
Mục lục 1 [ ほどう ] 1.1 n 1.1.1 lề đường hoặc vỉa hè cho người đi bộ/đường dành cho người đi bộ/vỉa hè 1.1.2 lề... -
歩道橋
[ ほどうきょう ] n cầu vượt/cầu cho người đi bộ -
歩行
[ ほこう ] v5m bước -
歩行する
Mục lục 1 [ ほこうする ] 1.1 v5m 1.1.1 đi đứng 1.1.2 bước đi 1.1.3 bộ hành [ ほこうする ] v5m đi đứng bước đi bộ hành -
歩行者
[ ほこうしゃ ] n kẻ bộ hành
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.