- Từ điển Nhật - Việt
殉職
Xem thêm các từ khác
-
殉職する
[ じゅんしょく ] vs hy sinh vì nhiệm vụ 警察官が~する: viên cảnh sát đã hi sinh vì nhiệm vụ -
殉難
[ じゅんなん ] n hy sinh vì sự nguy khốn của đất nước -
殉死
[ じゅんし ] n sự tuẫn tiết/tuẫn tiết -
殉死する
Mục lục 1 [ じゅんし ] 1.1 vs 1.1.1 tuẫn tiết 2 [ じゅんしする ] 2.1 vs 2.1.1 bỏ mình 2.1.2 bỏ mạng [ じゅんし ] vs tuẫn... -
殉教者
[ じゅんきょうしゃ ] n kẻ chết vì đạo/kẻ tuẫn đạo -
残った分
[ のこったぶん ] n phần còn lại -
残す
redirect Vicky -
残存重視
Kinh tế [ ざんそんじゅうし ] tài khoản liên quan tới bảng cân đối kế toán [account that pays attention to balance] Category :... -
残差
Kỹ thuật [ ざんさ ] số dư [residual] -
残余
[ ざんよ ] n tàn dư -
残余財産
Kinh tế [ ざんよざいさん ] tài sản còn lại [residuary estate; residuum] Explanation : 会社または組合の清算の手続において、債務弁済後に残った積極財産。 -
残余財産遺贈
Kinh tế [ ざんよざいさにぞう ] di sản còn lại/tài sản thừa kế còn lại [residuary legacy] -
残忍
Mục lục 1 [ ざんにん ] 1.1 n 1.1.1 sự tàn nhẫn/tàn nhẫn 1.1.2 nhẫn tâm 1.2 adj-na 1.2.1 tàn nhẫn [ ざんにん ] n sự tàn nhẫn/tàn... -
残忍な
Mục lục 1 [ ざんにんな ] 1.1 adj-na 1.1.1 tàn nhẫn 1.1.2 tàn bạo 1.1.3 phũ phàng 1.1.4 khát máu 1.1.5 dữ tợn 1.1.6 bạo [ ざんにんな... -
残忍性
[ ざんにんせい ] adj-na man rợ -
残念
Mục lục 1 [ ざんねん ] 1.1 adj-na 1.1.1 đáng tiếc/đáng thất vọng 1.2 n 1.2.1 sự đáng tiếc [ ざんねん ] adj-na đáng tiếc/đáng... -
残念である
[ ざんねんである ] n rất tiếc -
残念な
Mục lục 1 [ ざんねんな ] 1.1 n 1.1.1 tiếc thay 1.1.2 tiếc 1.1.3 đáng tiếc [ ざんねんな ] n tiếc thay tiếc đáng tiếc -
残念に思う
[ ざんねんにおもう ] n đoái thương -
残念を思う
[ ざんねんをおもう ] n ân hận
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.