- Từ điển Nhật - Việt
残念な
Mục lục |
[ ざんねんな ]
n
tiếc thay
tiếc
đáng tiếc
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
残念に思う
[ ざんねんにおもう ] n đoái thương -
残念を思う
[ ざんねんをおもう ] n ân hận -
残り
Mục lục 1 [ のこり ] 1.1 n, adj-no 1.1.1 thặng số 1.1.2 cái còn lại/phần còn lại/phần rơi rớt lại [ のこり ] n, adj-no thặng... -
残り火
[ のこりび ] n Than hồng 残り火を燃え上がらせる :Đốt than hồng 燃えている残り火 :Than hồng đang cháy -
残り物
[ のこりもの ] n vật còn lại/còn lại 夕べの残り物がいっぱいある :Có rất nhiều đồ ăn còn lại từ tối qua パットは、冷蔵庫の残り物をすべて入れてキャセロールを作った :Một... -
残り貨物
Kinh tế [ のこりかもつ ] hàng còn lại (bảo hiểm ) [remaining cargo] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
残り貨物(保険)
[ のこりかもつ(ほけん) ] n hàng còn lại (bảo hiểm) -
残らず
[ のこらず ] adv hoàn toàn/tất cả/toàn bộ/sạch sành sanh/tất tuột 君の知っていることを残らず聞かしてくれ: hãy nói... -
残らずすくい取る
[ のこらずすくいとる ] adv vét sạch -
残らず使い果たす
Mục lục 1 [ のこらずつかいはたす ] 1.1 adv 1.1.1 hết trụi 1.1.2 hết trơn [ のこらずつかいはたす ] adv hết trụi hết... -
残らず刈る
[ のこらずかる ] adv cắt trụi -
残らず打ち消す
[ のこらずうちけす ] adv chối biến -
残る
Mục lục 1 [ のこる ] 1.1 v5r 1.1.1 rơi rớt 1.1.2 còn lại/sót lại/còn [ のこる ] v5r rơi rớt còn lại/sót lại/còn 遠い山々に雪が残っている :... -
残品
Mục lục 1 [ ざんひん ] 1.1 n 1.1.1 hàng còn lại 2 Kinh tế 2.1 [ ざんぴん ] 2.1.1 hàng còn lại [remaining cargo] [ ざんひん ]... -
残品(保険)
[ ざんひん(ほけん) ] n hàng còn lại (bảo hiểm) -
残党
[ ざんとう ] n dư đảng -
残留応力
Kỹ thuật [ ざんりゅうおうりょく ] ứng suất dư [residual stress] Explanation : 外力または熱勾配がない状態で、鋼の内部に残っている応力。熱処理のときに、材料の内外部で、冷却速度の差による熱応力、または変態応力が生じ、これらが組み合わされて、引張りと圧縮の応力が表面と内部にバランスして残留する。焼入れしたときに表面に過大な引張応力が残留すれば、使用中の負荷が小さくとも破壊に至る場合がある。 -
残高
Mục lục 1 [ ざんだか ] 1.1 vs 1.1.1 số dư 1.2 n 1.2.1 sự cân đối (tài chính) 2 Kinh tế 2.1 [ ざんだか ] 2.1.1 số dư/số còn... -
残高重視
Kinh tế [ ざんだかじゅうし ] tài khoản liên quan tới bảng cân đối kế toán [account that pays attention to balance] Category :... -
残軍
[ ざんぐん ] vs tàn quân
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.