- Từ điển Nhật - Việt
比丘
Xem thêm các từ khác
-
比丘尼
[ びくに ] n Môn đệ tín đồ phật giáo nữ/ni cô -
比例
Mục lục 1 [ ひれい ] 1.1 n 1.1.1 tỷ lệ 1.1.2 tỉ lệ 2 Kỹ thuật 2.1 [ ひれい ] 2.1.1 tỷ lệ [proportion] [ ひれい ] n tỷ lệ... -
比例に応じて
Tin học [ ひれいにおおじて ] tương ứng theo tỷ lệ [proportional] -
比例尺度
Kinh tế [ ひれいしゃくど ] phạm vi tỷ lệ [ratio scale (MKT)] Category : Marketing [マーケティング] -
比例式
[ ひれいしき ] n tỷ lệ thức -
比例割当制
Kinh tế [ ひれいわりあてせい ] chế độ địch ngạch phần trăm [percentage quota system] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
比例割当製
[ ひれいわりあてせい ] n chế độ định ngạch phần trăm -
比例配分
[ ひれいはいぶん ] n sự phân phối theo tỷ lệ -
比例数
[ ひれいすう ] n tỷ số -
比喩
[ ひゆ ] n tỷ dụ/sự so sánh/sự ví von -
比率
Mục lục 1 [ ひりつ ] 1.1 n 1.1.1 tỷ suất 1.1.2 tỉ suất 2 Kỹ thuật 2.1 [ ひりつ ] 2.1.1 tỷ lệ [Ratio] [ ひりつ ] n tỷ suất... -
比翼の鳥
Mục lục 1 [ ひよくのとり ] 1.1 n 1.1.1 sự ân ái vợ chồng 1.2 exp 1.2.1 vợ chồng như chim liền cánh, như cây liền cành [... -
比翼塚
[ ひよくづか ] n phần mộ của đôi yêu nhau/mộ đôi -
比翼連理
[ ひよくれんり ] n thề ước hôn nhân -
比熱
Mục lục 1 [ ひねつ ] 1.1 n 1.1.1 nhiệt dung riêng 2 Kỹ thuật 2.1 [ ひねつ ] 2.1.1 tỷ nhiệt [specific heat] [ ひねつ ] n nhiệt... -
比較
Mục lục 1 [ ひかく ] 1.1 n 1.1.1 sự so sánh 2 Kinh tế 2.1 [ ひかくちょうさ ] 2.1.1 sự nghiên cứu qua so sánh [comparison testing... -
比較する
Mục lục 1 [ ひかく ] 1.1 vs 1.1.1 so sánh 2 [ ひかくする ] 2.1 vs 2.1.1 ví 2.1.2 so 2.1.3 sánh 2.1.4 đọ 2.1.5 cán cân 3 Kỹ thuật... -
比較尺度
Kinh tế [ ひかくしゃくど ] tỷ lệ đánh giá tương đối [comparative rating scale (SUR)] Category : Marketing [マーケティング] -
比較広告
Kinh tế [ ひかくこうこく ] hình thức quảng cáo theo lối so sánh [comparison advertising (ADV)] Category : Marketing [マーケティング] -
比較式
Tin học [ ひかくしき ] biểu thức so sánh [comparison expression]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.