- Từ điển Nhật - Việt
比較尺度
Kinh tế
[ ひかくしゃくど ]
tỷ lệ đánh giá tương đối [comparative rating scale (SUR)]
- Category: Marketing [マーケティング]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
比較広告
Kinh tế [ ひかくこうこく ] hình thức quảng cáo theo lối so sánh [comparison advertising (ADV)] Category : Marketing [マーケティング] -
比較式
Tin học [ ひかくしき ] biểu thức so sánh [comparison expression] -
比較器
Tin học [ ひかくき ] bộ so sánh [comparator] -
比較的
Mục lục 1 [ ひかくてき ] 1.1 adj-na 1.1.1 tương đối 1.1.2 có tính so sánh/mang tính so sánh [ ひかくてき ] adj-na tương đối... -
比較級
[ ひかくきゅう ] n cấp độ để so sánh -
比較言語学
[ ひかくげんごがく ] n ngôn ngữ ví von -
比較関係
Tin học [ ひかくかんけい ] quan hệ so sánh [comparative relation] -
比較条件
Tin học [ ひかくじょうけん ] điều kiện quan hệ/điều kiện liên quan [relation condition] -
比較演算子
Tin học [ ひかくえんざんし ] toán tử quan hệ [relational operator/relation] Explanation : Một ký hiệu dùng để xác định mối... -
比較文学
[ ひかくぶんがく ] n văn so sánh -
比較文字
Tin học [ ひかくもじ ] ký tự quan hệ [relation character] -
比肩
[ ひけん ] n sự kề vai/sự sánh kịp 比肩する者がない: không có ai sánh kịp -
比肩する
[ ひけん ] vs kề vai sánh kịp -
比重
Mục lục 1 [ ひじゅう ] 1.1 n 1.1.1 tỷ trọng 1.1.2 tỉ trọng 2 Kỹ thuật 2.1 [ ひじゅう ] 2.1.1 tỷ trọng [specific gravity] [... -
比重カップ
Kỹ thuật [ ひじゅうカップ ] cốc đo tỷ trọng [specific gravity cup] -
比重計
[ ひじゅうけい ] n Tỷ trọng kế -
毛
[ け ] n lông/tóc 髪の毛: tóc ラクダの毛: lông lạc đà -
毛嫌い
[ けぎらい ] n sự ghen ghét/sự ghét 彼女は猫を毛嫌いする: cô ấy rất ghét mèo あの人を毛嫌いする: ghen ghét với người... -
毛孔
[ けあな ] n lỗ chân lông -
毛布
[ もうふ ] n chăn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.