- Từ điển Nhật - Việt
汎関数
Xem thêm các từ khác
-
汎愛
[ はんあい ] n lòng bác ái/lòng nhân từ -
汁
[ しる ] n nước ép hoa quả/ súp -
汁粉
[ しるこ ] n chè đậu đỏ ngọt -
池
Mục lục 1 [ いけ ] 1.1 n 1.1.1 hồ 1.1.2 cái ao/ao 1.1.3 bàu [ いけ ] n hồ cái ao/ao 一面に氷の張った池: ao bị đóng băng 夏に水が枯れる池:... -
汲み取る
Mục lục 1 [ くみとる ] 1.1 v5r 1.1.1 múc lên/hớt lên/đong 1.1.2 hiểu được/nắm bắt được/thấu hiểu được [ くみとる... -
汲む
Mục lục 1 [ くむ ] 1.1 v5m 1.1.1 thông cảm/đồng tình 1.1.2 múc/hớt/đong 1.1.3 cùng uống rượu, bia [ くむ ] v5m thông cảm/đồng... -
決まり
[ きまり ] n quy định/sự quy định/quyết định/sự quyết định 学校の決まり: Quyết định của trường 厳しい決まり:... -
決まる
Mục lục 1 [ きまる ] 1.1 n 1.1.1 quyết 1.2 v5r 1.2.1 quyết định [ きまる ] n quyết v5r quyết định 彼がクラス長に決まる:... -
決して
[ けっして ] adv quyết...không/dù thế nào cũng không.../không khi nào/không bao giờ 決してあなたを忘れません: không bao... -
決して・・・しない
[ けっして・・・しない ] adv không bao giờ -
決定
[ けってい ] n sự quyết định/quyết định 決定・情報システム: hệ thống quyết định - thông tin 決定・制御過程: quá... -
決定する
Mục lục 1 [ けってい ] 1.1 n 1.1.1 quyết định 2 [ けっていする ] 2.1 n 2.1.1 quyết định 2.1.2 quyết [ けってい ] n quyết... -
決定係数
Kỹ thuật [ けっていけいすう ] hệ số quyết định [coefficient of determination] -
決定を取り消す
hủy quyết định -
決定的文脈自由文法
Tin học [ けっていてきぶんみゃくじゆうぶんぽう ] ngữ pháp phi ngữ cảnh tiền định [deterministic context-free grammar] -
決定理論
Tin học [ けっていりろん ] lý thuyết quyết định [decision theory] -
決定表
Tin học [ けっていひょう ] bảng quyết định [decision table] -
決定論的
Tin học [ けっていろんてき ] tiền định [deterministic] -
決定権
Kinh tế [ けっていけん ] Quyền quyết định [Right of determination] -
決定方法
[ けっていほうほう ] n cách quyết định
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.