- Từ điển Nhật - Việt
江戸川
Xem thêm các từ khác
-
江戸前
[ えどまえ ] n Kiểu Tokyo -
江戸時代
[ えどじだい ] n Thời kỳ edo (1603-1868) -
汎用
Tin học [ はんよう ] đa dụng/có nhiều công dụng/đa năng [general-purpose (a-no)] -
汎用定義
Tin học [ はんようていぎ ] định nghĩa tổng quát [generic definitions] -
汎用体
Tin học [ はんようたい ] khối chung/khối tổng quát [generic unit] -
汎用レジスタ
Tin học [ はんようレジスタ ] thanh ghi đa dụng/thanh ghi đa năng [general purpose register] -
汎用コンテナ
[ はんようこんてな_ ] n công-ten-nơ vạn năng -
汎用タイヤ
Kỹ thuật [ はんようたいや ] lốp đa năng -
汎用入出力制御装置
Tin học [ はんようにゅうしゅつりょくせいぎょそうち ] Khối điểu khiển vào ra chung [UIOC/Universal I-O Control unit] -
汎用的試験項目
Tin học [ はんようてきしけんこうもく ] trường hợp kiểm tra tổng quát [generic test case] -
汎用的試験項目群
Tin học [ はんようてきしけんこうもくぐん ] bộ công cụ kiểm tra tổng quát [generic test suite] -
汎用階層ファイルモデル
Tin học [ はんようかいそうファイルモデル ] mô hình phân cấp tổng quát [general hierarchical model] -
汎用機
[ はんようき ] n Máy đa dụng -
汎関数
Kỹ thuật [ たんかんすう ] thuộc hàm số [functional] Category : toán học [数学] -
汎愛
[ はんあい ] n lòng bác ái/lòng nhân từ -
汁
[ しる ] n nước ép hoa quả/ súp -
汁粉
[ しるこ ] n chè đậu đỏ ngọt -
池
Mục lục 1 [ いけ ] 1.1 n 1.1.1 hồ 1.1.2 cái ao/ao 1.1.3 bàu [ いけ ] n hồ cái ao/ao 一面に氷の張った池: ao bị đóng băng 夏に水が枯れる池:... -
汲み取る
Mục lục 1 [ くみとる ] 1.1 v5r 1.1.1 múc lên/hớt lên/đong 1.1.2 hiểu được/nắm bắt được/thấu hiểu được [ くみとる... -
汲む
Mục lục 1 [ くむ ] 1.1 v5m 1.1.1 thông cảm/đồng tình 1.1.2 múc/hớt/đong 1.1.3 cùng uống rượu, bia [ くむ ] v5m thông cảm/đồng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.