- Từ điển Nhật - Việt
油断
Xem thêm các từ khác
-
油断する
[ ゆだん ] vs cẩu thả/lơ đễnh 車を運転するときは油断してはいけない : khi lái xe, không được lơ đễnh -
油性塗料
Kỹ thuật [ ゆせいとりょう ] sơn có tính dầu [oil paint] Category : sơn [塗装] -
治まる
Mục lục 1 [ おさまる ] 1.1 v5r 1.1.1 ngừng/yên 1.1.2 an định [ おさまる ] v5r ngừng/yên 病気の苦しみが治まる: bệnh ngừng... -
治しにくい
[ なおしにくい ] n nan trị -
治す
Mục lục 1 [ なおす ] 1.1 n 1.1.1 sửa 1.1.2 chữa 1.2 v5s, vt 1.2.1 sửa chữa/ chữa (bệnh) 1.3 v5s, vt 1.3.1 trị [ なおす ] n sửa... -
治安
[ ちあん ] n trị an 国民の体感治安が悪化していることを裏付ける :Việc trị an dân quốc cần loại bỏ được những... -
治安部
[ ちあんぶ ] n bộ trị an -
治世
[ ちせい ] n sự trị vì 日本では天皇の治世という点から年数は紀元として列挙されている :Ở Nhật Bản, số... -
治り
[ なおり ] n Sự hồi phục (sức khỏe, bệnh tật) 残念なことに、ボブはまだ病気が治りません。 :Thật đáng tiếc,... -
治める
[ おさめる ] v1 trị 国を治める: trị nước -
治る
Mục lục 1 [ なおる ] 1.1 v5r, vi 1.1.1 trị 1.1.2 sửa sang tốt 1.1.3 sửa cho đúng 1.1.4 lành 1.1.5 khôi phục 1.1.6 chuyển biến... -
治具
Kỹ thuật [ じぐ ] đồ gá [jig] Explanation : 物を同一の場所に簡単に取り付けるために、案内や位置決めをする取り付け具のこと。 -
治略
[ ちりゃく ] n Sự cai trị -
治癒
[ ちゆ ] n sự điều trị/sự điều trị 患部に冷湿布をすると、治癒が速まり、腫れが引きます :Đặt vải mát... -
治療
Mục lục 1 [ ちりょう ] 1.1 n 1.1.1 trị liệu/điều trị 1.1.2 sự điều trị [ ちりょう ] n trị liệu/điều trị 治療(過程)に入る:... -
治療する
Mục lục 1 [ ちりょうする ] 1.1 n 1.1.1 trị bệnh 1.1.2 thuốc thang 1.1.3 điều trị 1.1.4 chữa thuốc [ ちりょうする ] n trị... -
治療代
[ ちりょうだい ] n phí trị liệu 歯の治療代 :Phí chữa răng -
治療法
[ ちりょうほう ] n phương pháp trị liệu 私はその病気にかかった人には治療法がないことを知った。 :Tôi biết... -
治水する
[ ちすいする ] n trị thuỷ -
沼
[ ぬま ] n, n-suf ao/đầm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.