- Từ điển Nhật - Việt
治療する
Mục lục |
[ ちりょうする ]
n
trị bệnh
thuốc thang
điều trị
- ~による呼吸困難の患者を治療する :Điều trị cho người bệnh về đường hô hấp nhờ vào ~
- (人)に触れるだけで病気を治療する :Điều trị bệnh chỉ bằng cách chạm vào (Người)
chữa thuốc
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
治療代
[ ちりょうだい ] n phí trị liệu 歯の治療代 :Phí chữa răng -
治療法
[ ちりょうほう ] n phương pháp trị liệu 私はその病気にかかった人には治療法がないことを知った。 :Tôi biết... -
治水する
[ ちすいする ] n trị thuỷ -
沼
[ ぬま ] n, n-suf ao/đầm -
沼地
[ ぬまち ] n đất ao/đầm -
沼田
Mục lục 1 [ ぬまた ] 1.1 n 1.1.1 ruộng đất bùn 2 [ ぬまだ ] 2.1 n 2.1.1 ruộng lúa nước [ ぬまた ] n ruộng đất bùn [ ぬまだ... -
沼沢
Mục lục 1 [ しょうたく ] 1.1 n, n-suf 1.1.1 đầm 1.2 n 1.2.1 đầm lầy 1.3 n 1.3.1 vũng lầy [ しょうたく ] n, n-suf đầm n đầm... -
沿い
[ ぞい ] n dọc theo/men theo 両岸に沿い、並木がある:Dọc 2 bên bờ là những hàng cây -
沿う
[ そう ] v5u chạy dài/chạy theo suốt/dọc theo/men theo 川に沿って延べる道:Con đường kéo dài chạy dọc theo sông;既定方針に沿って行う:Tiến... -
沿岸
[ えんがん ] n bờ biển 船は日本海沿岸を航行した。: Con thuyền đi dọc bờ biển Nhật Bản. -
沿岸貿易
Kinh tế [ えんがんぼうえき ] sự buôn bán dọc theo bờ biển [cabotage; coasting trade] Explanation : 国際法上、一国の海岸沿いの領海内で、自国船が原則として独占的に行い得る航海通商。... -
沿岸貿易船
Kinh tế [ えんがんぼうえきせん ] tàu ven biển [coaster] -
沿岸航行
Kinh tế [ えんがんこうこう ] tàu chạy ven biển [cabotage] -
沿川貿易
Kinh tế [ えんせんぼうえき ] buôn bán đường sông [river trade] -
沿線
[ えんせん ] n, adj-no dọc tuyến đường (tàu hoả) 私の家は山の手線沿線にある。: Nhà tôi ở dọc tuyến đường Yamanote. -
沿革
[ えんかく ] n sự đổi thay この都市の沿革 : sự đổi thay của đô thị -
沿海
[ えんかい ] n bờ biển 沿海の寒村: ngôi làng lạnh lẽo bên bờ biển 沿海位置: vị trí của bờ biển 沿海区域: khu vực... -
沃素
[ ようそ ] n i-ốt -
沈吟
[ ちんぎん ] n sự trầm ngâm -
沈丁花
[ ちんちょうげ ] n hoa thụy hương
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.