- Từ điển Nhật - Việt
法線ベクトル
Xem thêm các từ khác
-
法面
Mục lục 1 n 2 Xây dựng 2.1 [ のりめん ] 2.1.1 sườn dốc, mái dốc, mặt nghiêng n Xây dựng [ のりめん ] sườn dốc, mái dốc,... -
法衣
Mục lục 1 [ ほうい ] 1.1 n 1.1.1 cà sa 1.1.2 áo choàng của thầy tu [ ほうい ] n cà sa áo choàng của thầy tu -
法規
Mục lục 1 [ ほうき ] 1.1 n 1.1.1 pháp qui/qui tắc/luật lệ 1.1.2 pháp 2 Kinh tế 2.1 [ ほうき ] 2.1.1 những quy tắc/pháp quy/Văn... -
法貨
Mục lục 1 [ ほうか ] 1.1 n 1.1.1 giá trị lưu thông luật định 2 Kinh tế 2.1 [ ほうか ] 2.1.1 sức thanh khoản luật định giá... -
法門
[ ほうもん ] n pháp môn -
法案
Mục lục 1 [ ほうあん ] 1.1 n 1.1.1 luật dự thảo/dự thảo luật 1.1.2 dự luật [ ほうあん ] n luật dự thảo/dự thảo luật... -
法悦
[ ほうえつ ] n sự tham thiền nhập định/sự xuất thần -
法曹
[ ほうそう ] n luật sư -
法曹界
[ ほうそうかい ] n giới luật sư -
泉
[ いずみ ] n suối くめども尽きぬ泉: dòng suối vô tận 干上がった泉: suối cạn 原子泉: suối nguyên tử 泉から水を飲む:... -
泉水
[ せんすい ] n suối nước/dòng sông nhỏ -
洞
[ ほら ] n hang/động -
洞察
[ どうさつ ] n sự sáng suốt/sự sâu sắc/sự nhìn thấu sự việc/sự nhìn xa trông rộng 50年後の今日を正確に予測するとはなんと洞察力のある人だったことだろう。:... -
洞穴
[ どうけつ ] n hang -
洞窟
Mục lục 1 [ どうくつ ] 1.1 n 1.1.1 hang động 1.1.2 động [ どうくつ ] n hang động động -
津波
Mục lục 1 [ つなみ ] 1.1 n, n-adv 1.1.1 sóng cồn 1.2 n 1.2.1 sóng triều (do động đất) [ つなみ ] n, n-adv sóng cồn n sóng triều... -
津津浦浦
[ つつうらうら ] n, n-adv mọi nơi mọi chỗ 正月には寅さんの映画は全国津津浦浦で上映される。: Phim của Tora được... -
洩れ
Kỹ thuật [ もれ ] rò rỉ -
洩る
[ もる ] n rỉ -
洪積
[ こうせき ] n thời kỳ hồng hoang
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.