- Từ điển Nhật - Việt
洞窟
Xem thêm các từ khác
-
津波
Mục lục 1 [ つなみ ] 1.1 n, n-adv 1.1.1 sóng cồn 1.2 n 1.2.1 sóng triều (do động đất) [ つなみ ] n, n-adv sóng cồn n sóng triều... -
津津浦浦
[ つつうらうら ] n, n-adv mọi nơi mọi chỗ 正月には寅さんの映画は全国津津浦浦で上映される。: Phim của Tora được... -
洩れ
Kỹ thuật [ もれ ] rò rỉ -
洩る
[ もる ] n rỉ -
洪積
[ こうせき ] n thời kỳ hồng hoang -
洪積層
[ こうせきそう ] n tầng lũ tích -
洪積世
[ こうせきせい ] n thời kỳ hồng hoang -
洪水
Mục lục 1 [ こうずい ] 1.1 n 1.1.1 nước lụt 1.1.2 nước lũ 1.1.3 lụt lội 1.1.4 lũ/lũ lụt/trận lũ lụt/cơn lũ lụt 1.1.5... -
洪水との闘争
[ こうずいとのとうそう ] n trận lụt -
洪水を防ぐ
[ こうずいをふせぐ ] n chống lụt -
活劇
[ かつげき ] n kịch nói -
活力
[ かつりょく ] n sức sống/sinh khí/sự tồn tại lâu dài 青年の活力: sức sống của tuổi trẻ 活力が衰える: sinh khí... -
活字
Mục lục 1 [ かつじ ] 1.1 n 1.1.1 chữ in 2 Kinh tế 2.1 [ かつじ ] 2.1.1 kiểu in/kiểu chữ/phông chữ [type (MAT)] [ かつじ ] n chữ... -
活字バー
Tin học [ かつじバー ] thanh máy in [type bar/printer bar] -
活字ドラム
Tin học [ かつじどらむ ] trống in [print drum] -
活字ホイール
Tin học [ かつじホイール ] bánh xe trong máy in [print wheel] -
活動
Mục lục 1 [ かつどう ] 1.1 n 1.1.1 sự hoạt động 1.1.2 hoạt động 2 Kinh tế 2.1 [ かつどう ] 2.1.1 hoạt động kinh doanh [(business)... -
活動に干渉する
[ かつどうにかんしょうする ] vs Can thiệp vào công việc/can thiệp/xen vào ~することで(人)に干渉する: can thiệp... -
活動する
Mục lục 1 [ かつどう ] 1.1 vs 1.1.1 hoạt động 2 [ かつどうする ] 2.1 vs 2.1.1 sôi động [ かつどう ] vs hoạt động 海外で活動している:... -
活動家
[ かつどうか ] vs nhà hoạt động
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.