- Từ điển Nhật - Việt
注記
Xem thêm các từ khác
-
注記項
Tin học [ ちゅうきこう ] mục chú thích [comment-entry] -
注記行
Tin học [ ちゅうきぎょう ] dòng chú thích [comment line] -
注記様式
Tin học [ ちゅうきようしき ] quy cách chú thích [annotation style] -
注釈
Mục lục 1 [ ちゅうしゃく ] 1.1 n 1.1.1 sự chú giải/sự nhận xét 1.1.2 chú văn 1.1.3 chú thích 1.1.4 chú giải 2 Tin học 2.1... -
注釈する
Mục lục 1 [ ちゅうしゃくする ] 1.1 n 1.1.1 luận giải 1.1.2 biên chú 1.1.3 biên [ ちゅうしゃくする ] n luận giải biên chú... -
注油
Mục lục 1 [ ちゅうゆ ] 1.1 vs 1.1.1 chế dầu vào 1.2 n 1.2.1 sự tra dầu/sự bôi trơn 2 Kỹ thuật 2.1 [ ちゅうゆ ] 2.1.1 sự... -
注文
Mục lục 1 [ ちゅうもん ] 1.1 n 1.1.1 sự đặt hàng/đơn đặt hàng/việc gọi món (ở nhà hàng) 2 Kinh tế 2.1 [ ちゅうもん... -
注文の実行
Kinh tế [ ちゅうもんのじっこう ] thực hiện đơn hàng [execution of an order] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
注文の確認
Kinh tế [ ちゅうもんのかくにん ] xác nhận đơn hàng [confirmation of order] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
注文する
Mục lục 1 [ ちゅうもん ] 1.1 vs 1.1.1 đặt hàng/gọi món 2 [ ちゅうもんする ] 2.1 vs 2.1.1 đặt [ ちゅうもん ] vs đặt hàng/gọi... -
注文取り
[ ちゅうもんとり ] n nơi nhận đơn đặt hàng -
注文取消
[ ちゅうもんとりけし ] n hủy đơn hàng -
注文取消し
Kinh tế [ ちゅうもんとりけし ] hủy đơn hàng [cancellation of order] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
注文品
[ ちゅうもんひん ] n hàng đặt -
注文先
[ ちゅうもんさき ] n nơi đặt hàng -
注文者
Mục lục 1 [ ちゅうもんしゃ ] 1.1 vs 1.1.1 người đặt hàng 2 Kinh tế 2.1 [ ちゅうもんしゃ ] 2.1.1 người đặt hàng [orderer]... -
注文服
[ ちゅうもんふく ] n quần áo đặt may/quần áo may đo -
注文撤回
Mục lục 1 [ ちゅうもんてっかい ] 1.1 n 1.1.1 rút đơn hàng 2 Kinh tế 2.1 [ ちゅうもんてっかい ] 2.1.1 rút đơn hàng [withdrawal... -
注文書
Mục lục 1 [ ちゅうもんしょ ] 1.1 n 1.1.1 giấy đặt hàng 2 Kinh tế 2.1 [ ちゅうもんしょ ] 2.1.1 đơn đặt hàng [indent (form)]... -
注意
Mục lục 1 [ ちゅうい ] 1.1 n 1.1.1 ý tứ 1.1.2 sự chú ý/sự lưu ý/sự cảnh báo 2 Kỹ thuật 2.1 [ ちゅうい ] 2.1.1 sự chú...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.