- Từ điển Nhật - Việt
注油
Mục lục |
[ ちゅうゆ ]
vs
chế dầu vào
n
sự tra dầu/sự bôi trơn
Kỹ thuật
[ ちゅうゆ ]
sự cấp thêm dầu [lubricate]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
注文
Mục lục 1 [ ちゅうもん ] 1.1 n 1.1.1 sự đặt hàng/đơn đặt hàng/việc gọi món (ở nhà hàng) 2 Kinh tế 2.1 [ ちゅうもん... -
注文の実行
Kinh tế [ ちゅうもんのじっこう ] thực hiện đơn hàng [execution of an order] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
注文の確認
Kinh tế [ ちゅうもんのかくにん ] xác nhận đơn hàng [confirmation of order] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
注文する
Mục lục 1 [ ちゅうもん ] 1.1 vs 1.1.1 đặt hàng/gọi món 2 [ ちゅうもんする ] 2.1 vs 2.1.1 đặt [ ちゅうもん ] vs đặt hàng/gọi... -
注文取り
[ ちゅうもんとり ] n nơi nhận đơn đặt hàng -
注文取消
[ ちゅうもんとりけし ] n hủy đơn hàng -
注文取消し
Kinh tế [ ちゅうもんとりけし ] hủy đơn hàng [cancellation of order] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
注文品
[ ちゅうもんひん ] n hàng đặt -
注文先
[ ちゅうもんさき ] n nơi đặt hàng -
注文者
Mục lục 1 [ ちゅうもんしゃ ] 1.1 vs 1.1.1 người đặt hàng 2 Kinh tế 2.1 [ ちゅうもんしゃ ] 2.1.1 người đặt hàng [orderer]... -
注文服
[ ちゅうもんふく ] n quần áo đặt may/quần áo may đo -
注文撤回
Mục lục 1 [ ちゅうもんてっかい ] 1.1 n 1.1.1 rút đơn hàng 2 Kinh tế 2.1 [ ちゅうもんてっかい ] 2.1.1 rút đơn hàng [withdrawal... -
注文書
Mục lục 1 [ ちゅうもんしょ ] 1.1 n 1.1.1 giấy đặt hàng 2 Kinh tế 2.1 [ ちゅうもんしょ ] 2.1.1 đơn đặt hàng [indent (form)]... -
注意
Mục lục 1 [ ちゅうい ] 1.1 n 1.1.1 ý tứ 1.1.2 sự chú ý/sự lưu ý/sự cảnh báo 2 Kỹ thuật 2.1 [ ちゅうい ] 2.1.1 sự chú... -
注意する
Mục lục 1 [ ちゅうい ] 1.1 vs 1.1.1 chú ý/lưu ý/khuyên/cảnh báo/khuyến cáo 2 [ ちゅういする ] 2.1 vs 2.1.1 để ý [ ちゅうい... -
注意ラベル
Kỹ thuật [ ちゅういラベル ] nhãn lưu ý [caution label] -
注意深く
[ ちゅういふかく ] adj-na chăm chú -
注意深い
[ ちゅういぶかい ] adj-na cẩn thận 彼女は何をするにも実に注意深い。: Cô ấy làm gì cũng rất cẩn thận -
泰平
Mục lục 1 [ たいへい ] 1.1 n 1.1.1 sự thái bình/sự yên bình/sự thanh bình 1.2 adj-na 1.2.1 thái bình/yên bình/thanh bình [ たいへい... -
泰然自若
Mục lục 1 [ たいぜんじじゃく ] 1.1 adj-na 1.1.1 nhanh trí 1.1.2 bình tĩnh/điềm tĩnh [ たいぜんじじゃく ] adj-na nhanh trí bình...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.